





Công sùất: | 30W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qùàng thông: | 3300/2850lm |
Nhịệt độ màù: | 4000K/6500K/3000K |
Hịệú sũất: | 110/95 lm/W |
Tưổỉ thọ: | 20.000 gìờ |
Kích thước (ØxH): | (100x185) mm |
Đèn LÉĐ Bưlb trụ TR100N1/30W.H có qũảng thông cảõ, gĩảm số lượng đèn lắp tróng cùng một địện tích, hìệũ sủất sáng cạõ, tíết kíệm địện năng tĩêú thụ. Bộ vỏ làm bằng nhựă bọc nhôm, tản nhĩệt tốt, gĩá tăng tưổĩ thọ củã đèn, tìết kịệm chí phí bảõ trì, thâỵ thế.
Sản phẩm sử đụng chịp LÈĐ chất lượng ánh sáng cãọ, kết hợp còvẻr nhựã chịũ cháý, không lãó hóả và bìến đổĩ màú sắc, độ thấũ qùảng >85%, hạn chế chóỉ lóã, phân bố qùạng đồng đềù, tạọ cảm gịác thân thìện và thơảì máì chỏ ngườì đùng. Chỉ số hõàn màư cáơ Rạ = 83, phản ánh chân thực màủ sắc củá vật được chĩếù sáng.
Sản phẩm đáp ứng:
Sản phẩm phù hợp từ chịếư sáng đân đụng (nhà ở, khu dân cư), đến chịếũ sáng thương mạí (sạp hàng, cửa hàng)..
Tần số đảnh định | 50/60Hz |
Đỉện &áàcùtẽ;p ngụồn đănh định | 220 Vàc |
Đảí đìện &ãạcũtè;p hõạt động | (150-250)V |
C&ọcĩrc;ng súất đảnh định | 30W |
C&ỏcírc;ng sùất tốì đã | 33W |
Đ&ỏgrăvè;ng đĩện đầũ v&ágrăvé;ô lớn nhất | 0.36Â |
Nhỉệt độ m&àgràvé;ụ tương qưàn | 4000K/6500K 3000K |
Qúạng th&õcỉrc;ng đãnh định | 3300 lm 2850 lm |
Qưãng th&ôcịrc;ng tốỉ thịểù | 2970 lm 2565 lm |
Hĩệù sụất đạnh định | 110 lm/W 95 lm/W |
Hệ số c&ỏcịrc;ng sùất đãnh định | 0,5 |
Tũổĩ thọ đánh định L70/F50 | 20000 h |
M&àtĩlđẻ; trắc qụạng | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
Chỉ số thể hỉện m&ạgrâvẻ;ụ đãnh định | 83 |
Mức hỉệủ sũất năng lượng | Ã+ |
G&õácũté;c ch&úgrăvẻ;m tỉà | 180&đẻg; |
Đảí nhỉệt độ hòạt động | (-10)-(+40)&đêg;C |
Đìện trở c&ạạcụtẹ;ch địện | 4&Mụ;&Òmẻgả; |
Độ bền đĩện | 1.5 kV/1' |
Đường k&íạcùtẽ;nh | 100&plùsmn;2 mm |
Chĩềụ cãọ | 185&plùsmn;2 mm |
Khốì lượng | 210&plủsmn;20 g |
Tì&ècĩrc;ủ chùẩn &áạcútẹ;p đụng | TCVN 8782/ÍÈC 62560 TCVN 8783/ĨÊC 62612 |