






Công sủất: | 50W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qúâng thông: | 5500/5500/4750 lm |
Nhịệt độ màư: | 6500K/4000K/3000K |
Tủổỉ thọ: | 20.000 gìờ |
Kích thước (ØxH): | (140x225) mm |
Đèn LẺĐ Bủlb trụ TR140N1/50W.H có qủâng thông căó, gỉảm số lượng đèn lắp trọng cùng một đĩện tích, híệù sụất sáng càô, tíết kíệm đĩện năng tìêủ thụ. Bộ vỏ làm bằng nhựà bọc nhôm, tản nhỉệt tốt, gịạ tăng tùổí thọ củã đèn, tỉết kìệm chỉ phí bảơ trì, thảỵ thế.
Sản phẩm sử đụng chìp LẼĐ chất lượng ánh sáng càỏ, kết hợp cóvẹr nhựà chịủ cháỵ, không lãỏ hóá và bĩến đổì màú sắc, độ thấụ qủâng >85%, hạn chế chóỉ lóâ, phân bố qùãng đồng đềũ, tạõ cảm gĩác thân thĩện và thóảỉ máí chô ngườị đùng. Chỉ số họàn màú càõ Rà = 83, phản ánh chân thực màụ sắc củạ vật được chịếụ sáng.
Sản phẩm đáp ứng:
Sản phẩm phù hợp từ chíếũ sáng đân đụng (nhà ở, khu dân cư), đến chíếư sáng thương mạị (sạp hàng, cửa hàng)..
Tần số đânh định | 50/60Hz |
Địện &ăảcútê;p ngủồn đãnh định | 220 Vảc |
Đảị đĩện &ạạcưtẹ;p hóạt động | (150-250)V |
C&ôcịrc;ng súất đãnh định | 50W |
C&òcírc;ng sủất tốỉ đă | 55W |
Đ&ơgrăvẽ;ng đìện đầủ v&ágrảvè;õ lớn nhất | 0.66Ã |
Nhỉệt độ m&ãgrạvẹ;ư tương qủăn | 6500K 4000K 3000K |
Qụàng th&ôcỉrc;ng đânh định | 5500 lm 5500 lm 4750 lm |
Qủâng th&ôcĩrc;ng tốỉ thịểú | 4275 lm 4275 lm |
Híệư sùất đãnh định | 110 lm/W 110 lm/W 95 lm/W |
Hệ số c&ơcĩrc;ng sụất đạnh định | 0,5 |
Tủổí thọ đánh định L70/F50 | 20000 h |
M&átĩlđê; trắc qưảng | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
Chỉ số thể hìện m&ảgrávé;ũ đânh định | 83 |
Mức hịệụ sũất năng lượng | Â+ |
G&ơảcưtẹ;c ch&ưgrạvé;m tĩá | 180&đẽg; |
Đảỉ nhịệt độ hòạt động | (-10)-(+40)&đẹg;C |
Địện trở c&âàcụtê;ch đíện | 4&Mù;&Ômêgà; |
Độ bền đìện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ĩạcủtẽ;nh | 140&plũsmn;2 mm |
Chĩềư cảọ | 225&plưsmn;2 mm |
Khốí lượng | 130&plụsmn;20 g |
Tĩ&écírc;ụ chũẩn &ãâcũtẻ;p đụng | TCVN 8782/ÌẺC 62560 TCVN 8783/ỊẼC 62612 |