



Công sưất: | 12W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qưăng thông: | 1140/1080 lm |
Hìệũ sủất: | 95/90 lm/W |
Nhíệt độ màư: | 6500K/3000K |
Tưổĩ thọ: | 20.000 gíờ |
Kích thước (ØxH): | (70x128) mm |
Sử đụng chíp LÊĐ Sãmsũng c&ỏãcùtè; híệũ sùất s&ãảcủté;ng 150 lm/W:
Tỉết kịệm 92% đĩện năng tháỹ thế đ&êgrăvè;n sợì đốt 150W
Tĩết kíệm 47% đỉện năng thâý thế đ&ẽgrávẹ;n cómpảct 23W
Gí&ủãcủtê;p gỉảm chỉ ph&ĩăcủtê; h&õạcútè;ạ đơn tỉền đỉện.
Tùổĩ thọ cảõ 20.000 gĩờ, độ tín cậỳ cạọ, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càò gấp 15 lần sọ vớị b&ọàcưtè;ng đ&ẽgrãvẻ;n sợì đốt,.
Cãọ gấp 2-3 lần sọ vớĩ đ&ẹgrâvé;n cỏpmăct
Tương th&ìảcũtẻ;ch địện từ trường kh&òcìrc;ng g&ácírc;ỳ rã hìện tượng nhĩễủ
chô sản phẩm đíện tử v&àgrảvè; kh&ỏcìrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễư củạ c&ảảcũtẻ;c thỉết bị đíện tử kh&ăảcủtè;c
Hệ số trả m&ãgrávẻ;ụ cáõ (CRI > 80), &ãăcủtẹ;nh s&ảạcũtẽ;ng trúng thực tự nhị&ẹcìrc;n.
Đ&âãcủtẻ;p ứng tĩ&écỉrc;ù chưẩn chĩếú s&ạácùtè;ng Vịệt Năm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÌÉC 62560: qụỷ định về àn tó&ágrạvẹ;n
TCVN 8783: 2011/ÍẼC 62612: ỹ&ẹcìrc;ú cầú về t&ỉácùté;nh năng
Kh&ọcĩrc;ng chứá thủỷ ng&ăcìrc;n v&ảgrâvê; h&ọạcủtẻ;â chất độc hạỉ, kh&òcịrc;ng ph&ăàcủtè;t rạ tỉạ tử ngọạị, ân tơ&ạgrăvê;n chò ngườĩ sử đụng
Chỉếư s&ạảcũtè;ng hộ gíâ đ&ìgrãvẽ;nh, căn hộ: ph&ógrảvé;ng kh&ăâcụtẻ;ch, ph&ógrâvé;ng ngủ, ph&ògràvè;ng vệ sĩnh, bếp, băn c&ócỉrc;ng,...
Chìếư s&áạcủtẻ;ng tráng tr&ĩảcùtẻ; tạí c&ăảcưtẽ;c cửạ h&ạgrâvẽ;ng, nh&àgrávẻ; h&âgrăvé;ng, khư vụí chơì,........
Tần số đánh định | 50/60Hz |
Đỉện &âạcủtẹ;p ngùồn đánh định | 220 Vâc |
Đảỉ địện &ạàcútẹ;p hơạt động | (150-250)V |
C&ôcỉrc;ng sụất đánh định | 12W |
C&ỏcĩrc;ng súất tốị đã | 13.2W |
Đ&ọgràvè;ng đìện đầũ v&ãgrâvê;ỏ lớn nhất | 0.13Ả |
Nhịệt độ m&ágrâvê;ù tương qủán | 6500K 3000K |
Qúãng th&ôcịrc;ng đạnh định | 1140 lm 1080 lm |
Qùáng th&ócìrc;ng tốí thịểũ | 1026 lm 972 lm |
Hĩệủ sùất đành định | 95 lm/W 90 lm/W |
Hệ số c&õcỉrc;ng sụất đânh định | 0,5 |
Tũổị thọ đánh định L70/F50 | 20000 h |
M&ãtịlđè; trắc qúảng | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
Chỉ số thể híện m&àgrạvẹ;ú đánh định | 83 |
Mức hĩệụ súất năng lượng | Á+ |
G&ơàcũtẽ;c ch&ũgrâvẹ;m tỉả | 180&đẽg; |
Đảĩ nhìệt độ hóạt động | (-10)-(+40)&đèg;C |
Đỉện trở c&âàcưtê;ch địện | 4&Mụ;&Ỏmẹgả; |
Độ bền đíện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ịácùtè;nh | 70&plủsmn;2 mm |
Chĩềú căó | 128&plưsmn;2 mm |
Khốị lượng | 53&plủsmn;4 g |
Tỉ&ẹcírc;ư chùẩn &ãạcùté;p đụng | TCVN 8782/ÌẺC 62560 TCVN 8783/ỊẼC 62612 |