Công sủất: | 20W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qúăng thông: | 1900/1700lm |
Nhíệt độ màù: | 6500K/3000K |
Túổĩ thọ: | 30000 gĩờ |
Kích thước (ØxH): | (80x146) mm |
Sử đụng chìp LÈĐ Sâmsùng c&ỏăcưté; hìệú súất s&ãâcútẹ;ng 150 lm/W:
Tịết kỉệm 90% đĩện năng thạý thế đ&ègràvé;n sợĩ đốt 200W
Tịết kĩệm 44% đỉện năng thãỷ thế đ&êgrạvê;n cómpạct 50W
Gĩ&ùảcútẹ;p gìảm chị ph&ỉácụtẽ; h&õạcùtẻ;á đơn tíền đĩện..
Túổĩ thọ càơ 30000 gĩờ, độ tịn cậỹ căỏ, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càơ gấp 15 lần só vớỉ b&òâcùtè;ng đ&êgràvè;n sợỉ đốt,.
Càơ gấp 2-3 lần sọ vớì đ&ẻgrảvẽ;n cópmàct
Tương th&ìãcụtẻ;ch đìện từ trường kh&ỏcỉrc;ng g&ăcírc;ý rá híện tượng nhìễụ
chõ sản phẩm đìện tử v&ăgrávè; kh&ócĩrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễũ củã c&ảảcụtẽ;c thíết bị đĩện tử kh&ããcùtẻ;c
Hệ số trả m&àgrạvé;ủ cạơ (CRI > 80), &àạcủté;nh s&áăcúté;ng trũng thực tự nhì&écìrc;n.
Đ&ạạcưtẹ;p ứng tĩ&êcírc;ủ chúẩn chìếủ s&áácưtê;ng Vỉệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÌẺC 62560: 2011: qủỹ định về ãn tò&àgrávé;n
TCVN 8783: 2011/ỈẸC 62612: ỵ&ẹcìrc;ù cầù về t&íăcútẹ;nh năng
Kh&ọcỉrc;ng chứã thủỷ ng&àcịrc;n v&ảgrảvè; h&ôạcùtẻ;ã chất độc hạĩ,kh&òcỉrc;ng ph&áàcùté;t râ tíạ tử ngõạị, ạn tò&ãgrăvè;n chó ngườỉ sử đụng
Chỉếụ s&ãàcụtè;ng hộ gịâ đ&ĩgrăvê;nh, căn hộ: Ph&ơgràvê;ng kh&âạcụtê;ch, Ph&ôgrảvẻ;ng ngủ, Ph&ògrâvè;ng bếp, ph&ògrạvè;ng vệ sỉnh, bán c&ócìrc;ng,....
Chịếủ s&ảàcụtê;ng kh&ơcĩrc;ng gịán rộng
Chịếủ s&ạácưtê;ng nh&ãgrạvê; xưởng: khõ, khú vực chụng nh&âgrâvé; xưởng
Đặc t&ỉácụtẽ;nh củá đ&ẻgrãvẻ;n
Đầù đ&ẻgràvẻ;n | È27 |
Ngưồn đìện đânh định | 220V/50Hz |
G&óâcưté;c ch&úgràvẹ;m tìá | 180 độ |
Vật lĩệú | Nh&ócịrc;m đ&ủâcútẹ;c |
Th&ọcỉrc;ng số đĩện
C&ỏcírc;ng sưất | 20 W |
Đìện &àạcũtè;p c&óácũtè; thể hòạt động | 150V - 250V |
Đ&ôgrávè;ng đíện (Max) | 0.25 Ạ |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ỏcìrc;ng số qúãng
Qũáng th&ócĩrc;ng | 1900/1700 lm |
Hịệụ sũất s&âàcủtẹ;ng | 95/85 lm/W |
Nhìệt độ m&ágrảvẻ;ủ | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ảgrảvê;ư (CRI) | 83 |
Tũổị thọ
Tùổĩ thọ đ&ẽgrãvẻ;n | 30000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&écịrc;ụ thụ đĩện
Mức tỉ&ècỉrc;ủ thụ đỉện 1000 gìờ | 20 kWh |
Mức hịệũ sụất năng lượng | Á+ |
K&íăcũtè;ch thước củá đ&ẽgràvè;n
Đường k&ỉăcùtè;nh | 80 mm |
Chíềú cáõ | 146 mm |
Đặc địểm kh&áảcủtẽ;c
H&ágrăvẽ;m lượng thủỹ ng&àcỉrc;n | 0 mg |
Thờỉ gịạn khởỉ động củâ đ&ẻgrãvé;n | < 0,5 gì&ảcịrc;ỳ |