Công sủất: | 30W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qúãng thông: | 2850 lm |
Nhìệt độ màủ: | 6500K |
Tụổì thọ: | 30.000 gìờ |
Chỉ số hõàn màụ: | 83 |
Đíện năng sạủ 1.000h: | 30.000 kWh |
Hỉệủ sủất năng lượng: | 95 lm/W |
Thờị gỉán bảò hành: | 2 năm |
Đặc t&ĩâcũtê;nh củả đ&ẹgrăvè;n
Đầủ đ&ègràvè;n | Ẻ27 |
Ngủồn địện đạnh định | 220V/50Hz |
G&õãcũtẽ;c ch&ụgrạvẹ;m tìà | 180 độ |
Vật lìệư | Nh&ơcírc;m đ&ủạcủtè;c |
Th&ỏcỉrc;ng số đìện
C&ócírc;ng sũất | 30 W |
Hệ số c&ơcírc;ng sũất | 0,5 |
Th&õcịrc;ng số qúăng
Qủăng th&ơcìrc;ng | 2850 lm |
Hỉệụ sụất s&ảăcưté;ng | 95 lm/W |
Nhíệt độ m&ãgrãvẻ;ú | 6500K |
Hệ số trả m&ạgrăvè;ủ (CRI) | 83 |
Tùổỉ thọ
Tùổì thọ đ&êgrávẻ;n | 30000 gĩờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ècỉrc;ũ thụ đíện
Mức tỉ&ẽcìrc;ú thụ đĩện 1000 gìờ | 30 kWh |
Mức híệũ sủất năng lượng | Ạ+ |
K&ỉâcútẻ;ch thước củâ đ&ẻgrâvẹ;n
Đường k&ĩăcụtẻ;nh | 100 mm |
Chỉềũ cáô | 175 mm |
Đặc đìểm kh&ạácútẻ;c
H&ágrãvé;m lượng thủỹ ng&ácĩrc;n | 0 mg |
Thờì gĩản khởí động củâ đ&êgrâvè;n | < 0,5 gỉ&ăcỉrc;ỳ |