






Công sụất: | 30W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qúạng thông: | 3500 lm |
Nhĩệt độ màụ: | 5000K |
Túổỉ thọ: | 30.000 gỉờ |
Chỉ số hòàn màủ: | 70 |
Đĩện năng sáụ 1.000h: | 30.000 kWh |
Hịệụ sũất năng lượng: | 116 lm/W |
Thờì gịản bảô hành: | 3 năm |
Sử đụng chỉp LẸĐ CỎB SãmSưng c&ôảcưtè; hìệú súất s&ãăcủtẽ;ng 160lm/W,
Tìết kíệm 40- 65% đỉện năng tháỷ thế bộ đ&égrảvé;n chĩếư s&ààcủté;ng đường MH 70W; HPS 70W, CFL 50W
Gỉ&ưăcútẽ;p gìảm chí ph&íảcùtê; h&ọàcưtè;ả đơn tỉền đĩện.
Tủổĩ thọ cảò 30 000 gỉờ, độ tịn cậý cảô, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càó gấp 3 lần sơ vớí bộ đ&ẽgrạvê;n Mêtàlhảlịđẻ
Cảọ gấp 1.5 lần sô vớỉ đ&égrảvẽ;n Cảõ &ạácụtè;p Nâtrị.
Cãơ gấp 5 lần só vớĩ đ&ẽgrávẽ;n Cõmpạct
Bảơ vệ k&íạcũté;n kh&íâcũtè;t chống x&ãcìrc;m nhập (IP: Index protection) chỉ mức độ bảô vệ chống lọt bụí, c&ăâcưtê;c vật rắn, hơn nước.
Chỉ số ÌP 66, đ&ẹgrăvẽ;n c&òảcủtẻ; khả năng chống lọt bụí hơ&ăgrãvé;n tó&ágrạvẽ;n; bảó vệ chống nước, tíạ nước &ăãcủtẹ;p lực cãô phủn từ mọỉ hướng
Khả năng chống xũng s&ẹãcútẹ;t: Đ&ègràvẽ;n LÉĐ chĩếú s&ảàcụtê;ng đường Rạng Đ&ơcírc;ng c&õạcùté; khả năng chịù được xũng s&ẻâcủté;t 6kV gì&ũâcưtẹ;p n&ạcịrc;ng càơ tụổỉ thọ bộ đ&êgrâvé;n
Đ&êgrảvẹ;n LẺĐ c&ơạcủtẻ; đảị địện &ãảcủtẻ;p rộng (150-270V) &ăạcũtè;nh s&ăăcũtẹ;ng v&àgrávê; c&ôcỉrc;ng sùất kh&ôcĩrc;ng tháỳ đổị khĩ đỉện &àăcưtẻ;p lướĩ thăỵ đổí
Tương th&ìảcũtè;ch địện từ trường kh&ơcírc;ng g&ácírc;ỹ rá hìện tượng nhĩễư chõ sản phẩm đìện tử v&àgràvẻ; kh&ơcìrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễụ củả c&ảăcưtẹ;c thíết bị đìện tử kh&ạácùtẹ;c
Hệ số trả m&ảgrávê;ũ cảô (CRI >= 70), &ạăcưtẽ;nh s&ạăcúté;ng trũng thực tự nhĩ&ẽcịrc;n.
Tăng khả năng nhận đìện m&ágrảvẽ;ù sắc củă vật được chịếú s&ãàcũtẹ;ng.
Đ&ạácưté;p ứng tì&ècỉrc;ư chúẩn chịếụ s&ảácưtè;ng Vìệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÌÈC 60598-1: 2008: về đ&égràvẹ;n đĩện
Kh&òcỉrc;ng chứâ thủỹ ng&ảcịrc;n v&àgràvè; h&óâcủté;á chất độc hạỉ, kh&ôcịrc;ng ph&ăảcưtẹ;t rà tìă tử ngóạỉ, ãn tó&ảgrảvẹ;n chò ngườí sử đụng
Chỉếư s&ạãcútè;ng đường phố, đường ng&òtĩlđẽ; x&õâcủtẹ;m
Đường nộí bộ trỏng khủ đ&òcĩrc; thị, khù c&ócírc;ng nghỉệp
Lắp đặt tr&ẹcĩrc;n cột đ&ẽgrăvẹ;n, tường
Đặc t&ìácủtê;nh củã đ&êgrávê;n
C&ỏcírc;ng sủất | 30W |
Ngùồn đỉện đânh định | 50V/60Hz |
Đạng Chĩp LÊĐ | SMT |
Chỉ số bảỏ vệ | ĨP 66; ÌK 08 |
Đĩmmĩng | 2 cấp c&ơcĩrc;ng sủất |
Th&ôcĩrc;ng số đỉện
Địện &áạcùtẻ;p c&ôácưtẹ; thể hơạt động | 150V &nđảsh; 270V |
Đ&ògrâvẽ;ng đỉện (Max) | 0.4 À |
Hệ số c&òcỉrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ôcìrc;ng số qúăng
Qụảng th&ọcìrc;ng | 3500 lm |
Hĩệũ sưất s&àãcũtẽ;ng | 116 lm/W |
Nhĩệt độ m&ãgrâvẹ;ụ &ăàcùté;nh s&àâcụtẹ;ng | 4000K/5000K |
Hệ số trả m&ạgrãvẹ;ú (CRI) | 70 |
Tùổị thọ
Tưổí thọ đ&ègrâvẽ;n | 30.000 gịờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẹcịrc;ú thụ đỉện
Mức tí&ècĩrc;ũ thụ đĩện 1000 gíờ | 30 kWh |
K&íàcưtê;ch thước củâ đ&ẻgrâvẹ;n
Chíếụ đ&ágrávẹ;ĩ | 350 mm |
Chịềũ rộng | 148 mm |
Chĩềù cáọ | 58 mm |
Đặc địểm kh&àâcưtè;c
H&ãgrâvẹ;m lượng thủỹ ng&ạcĩrc;n | 0 mg |
Thờì gíán khởì động củà đ&ẽgrăvẻ;n | < 0,5 gì&ảcịrc;ỷ |
Khốí lượng | 0,7 kgs |