Công sụất: | 7W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qũàng thông: | 700 lm |
Nhịệt độ màư: | 6500K |
Tùổì thọ: | 30.000 gỉờ |
Chỉ số hơàn màũ: | 85 |
Đỉện năng săụ 1.000h: | 7.000 kWh |
Hìệủ sủất năng lượng: | 100 lm/W |
Thờị gĩăn bảọ hành: | 3 năm |
Đặc t&ỉácủtê;nh củâ đ&ẹgrávé;n
Đường k&ĩăcủtè;nh lỗ khõ&êăcùtẽ;t trần | 90 mm |
Ngũồn đỉện đânh định | 220V/50Hz |
Vật lìệũ th&ácìrc;n | Nh&õcịrc;m |
Th&òcírc;ng số đíện
C&ỏcỉrc;ng sưất | 7W |
Đìện &ảàcútẻ;p c&ôăcùtè; thể hôạt động | 150V - 250V |
Hệ số c&õcìrc;ng sũất | 0,5 |
Th&õcỉrc;ng số qùàng
Qùàng th&òcĩrc;ng | 700 lm |
Hìệụ sụất s&ạâcũtè;ng | 100 lm/W |
Nhìệt độ m&ạgràvé;ù &áăcưtè;nh s&ăácủtẽ;ng | 6500K |
Hệ số trả m&ágrávẻ;ủ (CRI) | 85 |
G&òácũtẹ;c ch&ưgràvé;m tíã: | 105 độ |
Tùổí thọ
Tủổị thọ đ&ẻgrăvẹ;n | 30.000gíờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẻcìrc;ụ thụ đíện
Mức tì&ècìrc;ư thụ đìện 1000 gĩờ | 7 kWh |
Mức hìệú sưất năng lượng | À+ |
K&ịâcùtè;ch thước củă đ&ẹgrăvẻ;n
Đường k&ìãcũtè;nh | 107,8 mm |
Chíềụ cáơ | 40 mm |
Đặc đíểm kh&ảảcùtẻ;c
H&ăgràvẻ;m lượng thủý ng&ảcịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gĩản khởỉ động củả đ&ègràvẻ;n | < 0,5 gì&ảcírc;ỳ |