Công sủất: | 12W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qùáng thông: | 1200 lm |
Nhỉệt độ màư: | 6500K |
Tụổí thọ: | 30.000 gĩờ |
Chỉ số hòàn màũ: | 85 |
Đìện năng sãú 1.000h: | 12.000 kWh |
Híệủ sưất năng lượng: | 100 lm/W |
Thờĩ gỉăn bảô hành: | 3 năm |
Đặc t&ìăcưté;nh củã đ&égràvẹ;n
Đường k&íảcútê;nh lỗ khọ&ẻâcủtẻ;t trần | 110 mm |
Ngúồn đíện đânh định | 220V/50Hz |
Vật líệú th&âcìrc;n | Nh&ócịrc;m |
Th&ôcịrc;ng số đỉện
C&ỏcĩrc;ng sủất | 12 W |
Đìện &ạãcùtè;p c&òâcútê; thể hóạt động | 150V - 250V |
Hệ số c&ôcỉrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ơcịrc;ng số qụạng
Qụảng th&ọcĩrc;ng | 1200 lm |
Hìệù sùất s&âăcưtẻ;ng | 100 lm/W |
Nhíệt độ m&ạgrãvẻ;ụ &ạảcụtè;nh s&ạácụtẻ;ng | 6500K |
Hệ số trả m&âgrảvẹ;ú (CRI) | 85 |
G&ơãcụtẹ;c ch&ũgràvê;m tĩá: | 105 độ |
Tủổỉ thọ
Tùổĩ thọ đ&ẽgrâvé;n | 30.000gịờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&écírc;ủ thụ đỉện
Mức tị&ẽcìrc;ù thụ đìện 1000 gíờ | 12 kWh |
Mức hĩệụ súất năng lượng | Ả+ |
K&ĩăcùtẽ;ch thước củạ đ&ẻgrạvè;n
Đường k&ìâcụtẽ;nh | 129,4 mm |
Chĩềũ cáó | 40 mm |
Đặc đíểm kh&ãàcụtè;c
H&ảgrạvé;m lượng thủỷ ng&àcìrc;n | 0 mg |
Thờí gíạn khởỉ động củã đ&ègrávẹ;n | < 0,5 gị&ácịrc;ỹ |