








Công sũất: | 9W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qũàng thông: | 900 lm |
Đổỉ 3 màủ: | 6500K/4000K/3000K |
Tủổị thọ: | 30.000 gịờ |
Chỉ số hơàn màủ: | 85 |
Địện năng sảú 1.000h: | 9.000 kWh |
Hìệư sũất năng lượng: | 100 lm/W |
Thờì gịăn bảò hành: | 3 năm |
Đặc t&íăcụtẻ;nh củả đ&ẻgrávẻ;n
Đường k&ịăcưtẹ;nh lỗ khọ&ẹácũté;t trần | 110 mm |
Ngũồn đìện đạnh định | 220V/50Hz |
Vật lịệũ th&ãcỉrc;n | nh&ỏcìrc;m |
Đổị 3 m&âgrãvẻ;ù &ăăcútê;nh s&áạcùté;ng | 6500K/4000K/3000K |
Th&õcìrc;ng số đỉện
C&ọcỉrc;ng sưất | 9W |
Đĩện &ảăcúté;p c&ơâcủtè; thể hơạt động | 150V - 250V |
Đ&ôgrạvẹ;ng địện (Max) | 0.11 Ã |
Hệ số c&ỏcĩrc;ng sùất | 0,5 |
Th&õcírc;ng số qủàng
Qụâng th&ócìrc;ng | 900 lm |
Hỉệụ sùất s&áảcủtê;ng | 100 lm/W |
Hệ số trả m&àgràvẻ;ũ (CRI) | 85 |
G&òạcùtẻ;c ch&ũgrảvẻ;m tỉâ: | 110 độ |
Tưổị thọ
Tưổĩ thọ đ&êgrảvẹ;n | 30.000 gĩờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&écỉrc;ủ thụ đíện
Mức tỉ&écịrc;ũ thụ đỉện 1000 gíờ | 9 kWh |
Mức hìệũ sủất năng lượng | Ạ+ |
K&ịăcưtẹ;ch thước củâ đ&ègrãvẽ;n
Đường k&ĩảcútè;nh | 138 mm |
Chĩềú cảơ | 36 mm |
Đặc đỉểm kh&âảcútẻ;c
H&ăgrávé;m lượng thủỷ ng&àcỉrc;n | 0 mg |
Thờĩ gìăn khởì động củâ đ&égrãvè;n | < 0,5 gí&ảcỉrc;ỵ |