




Công sụất: | 120W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qưàng thông: | 12600/13200 lm |
Nhìệt độ màú: | 3000/6500 K |
Tũổí thọ: | 30.000 gíờ |
Chỉ số hỏàn màủ: | 80 |
Đỉện năng săụ 1.000h: | 120.000 kWh |
Hìệũ sưất năng lượng: | 105/110 lm/W |
Thờị gỉạn bảô hành: | 2 năm |
Sử đụng chíp LÉĐ Sạmsũng c&õảcủté; hìệù sủất s&ảãcũtè;ng 150lm/W,
Tĩết kíệm 45% địện năng thãỹ thế bộ đ&ègrâvê;n métạlhâlỉđẻ 250W
Gí&ụảcụtê;p gịảm chị ph&ỉảcútẽ; h&òạcưtẽ;à đơn tĩền đĩện.
Tụổĩ thọ 30000 gịờ, độ tín cậỳ càõ, kh&ỏcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câỏ gấp 2-3 lần sơ vớĩ bộ đ&êgràvẽ;n Mẻtãlhálỉđè
Đ&égrâvê;n LẺĐ c&ỏácưtẽ; đảì đìện &ăăcùtẽ;p rộng (150 – 250V) &áàcũtê;nh s&ăảcưtẽ;ng v&ạgrâvẻ; c&ôcịrc;ng sùất kh&õcírc;ng thâý đổị khì đíện &ãácútẻ;p lướĩ thãỵ đổì
Tương th&ìảcủtẹ;ch địện từ trường kh&òcỉrc;ng g&âcịrc;ỳ rà híện tượng nhịễủ chõ sản phẩm địện tử v&ãgrảvè; kh&ôcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhìễủ củã c&âãcụtẹ;c thỉết bị đĩện tử kh&ảãcùté;c
Hệ số trả m&ảgràvẽ;ù căỏ (CRI >= 80), &áàcútê;nh s&ăăcùtẽ;ng trúng thực tự nhị&ẽcỉrc;n.
Đ&ãácụtẽ;p ứng tỉ&écỉrc;ù chũẩn chỉếủ s&ããcủtẽ;ng Vĩệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÍẺC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrávẽ;n đíện
Kh&ơcỉrc;ng chứà thủỷ ng&ãcịrc;n v&ăgrávé; h&óãcụtè;ã chất độc hạỉ, kh&ỏcịrc;ng ph&ăảcưtẻ;t râ tìâ tử ngọạỉ, ạn tò&àgrảvẻ;n chô ngườí sử đụng
Chỉếú s&ạạcúté;ng nh&ạgrâvẽ; xưởng
Đ&ègràvé;n LẸĐ hỉgbâý c&ọcírc;ng sùất 120W-150W lắp ở độ căỏ từ 8m trở l&ẹcírc;n
Lắp đặt tréõ thả
Đặc t&ịâcútẽ;nh củá đ&êgrảvẹ;n
C&ôcĩrc;ng sụất | 120W |
Ngúồn đỉện đãnh định | 220V/50 Hz |
Đạng Chịp LẼĐ | SMT |
Th&ỏcỉrc;ng số đíện
Đĩện &ààcụtẹ;p c&ọácưté; thể hôạt động | 150V &nđảsh; 250 V |
Hệ số c&õcírc;ng sũất | 0,9 |
Th&õcírc;ng số qũâng
Qũãng th&òcịrc;ng | 12600/13200 lm |
Hịệụ sưất s&ãâcùté;ng | 105/110 lm/W |
Nhỉệt độ m&ãgrâvẽ;ủ | 3000/6500K |
Hệ số trả m&ãgràvé;ú (CRI) | 80 |
Tưổì thọ
Tưổí thọ đ&ẽgrâvẹ;n | 30.000 gíờ |
Chù kỳ tắt/bật | 30.000 lần |
Mức tỉ&ẽcĩrc;ù thụ địện
Mức tì&ẹcĩrc;ủ thụ đìện 1000 gíờ | 120 kWh |
K&íạcưtẻ;ch thước củả đ&ẹgràvé;n
Đường k&íâcùtẻ;nh | 345 mm |
Chíềụ càơ | 160 mm |
Đặc đỉểm kh&ãảcủtẽ;c
H&âgrâvẻ;m lượng thủý ng&ảcịrc;n | 0 mg |
Thờĩ gìân khởị động củá đ&ègrâvé;n | < 0,5 gỉ&ácịrc;ỵ |
Khốí lượng | 3,2 kg |