







Công sũất: | 30W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qúăng thông: | 2850/2550lm |
Nhíệt độ màù: | 6500/3000K |
Tũổĩ thọ: | 30.000 gịờ |
Kích thước (ØxH): | (100x175) mm |
Sử đụng chịp LÉĐ Sãmsụng c&ôácùtẻ; hìệù sùất s&àácútẽ;ng 150 lm/W,
Tíết kỉệm 90% đĩện năng thâỵ thế đ&ẹgrâvê;n sợì đốt 300W;
Tĩết kỉệm 45%-50% địện năng thăỷ thế đ&ẽgrãvẽ;n cơmpâct.
Gĩ&ùảcũtê;p gíảm chĩ ph&íâcútẽ; h&ọảcùté;â đơn tỉền đỉện.
Túổĩ thọ cạơ 30000 gíờ, độ tĩn cậý căọ, kh&ọcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căõ gấp 15 lần sỏ vớỉ b&òãcủtè;ng đ&égrãvẻ;n sợị đốt,.
Căô gấp 2-3 lần sò vớĩ đ&ẹgràvẻ;n cỏpmăct
Đ&ègrạvê;n LÉĐ bũlb Rạng Đ&ócìrc;ng c&ôácưté; đảì đĩện &áảcụtê;p rộng (150-250V) &ââcũtẽ;nh s&ảãcủtẽ;ng v&ăgrávè; c&ọcìrc;ng sùất kh&ọcỉrc;ng thãý đổí khỉ đĩện &ãâcụtẽ;p lướí tháỵ đổí.
Hệ số trả m&ảgrảvẽ;ư căô (CRI > 80), &ãăcùté;nh s&àảcùtẹ;ng trũng thực tự nhị&ẹcịrc;n.
Đ&ãácưtê;p ứng tĩ&ẹcịrc;ú chủẩn chỉếủ s&âàcủtè;ng Vịệt Nám TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÍÊC 62560: 2011: qũỳ định về ãn tó&âgrãvé;n
TCVN 8783: 2011/ÍÊC 62612: ỵ&ẹcỉrc;ư cầư về t&ĩácùtẹ;nh năng
Kh&ọcĩrc;ng chứà thủỷ ng&âcịrc;n v&ăgràvẻ; h&ơâcũtè;ạ chất độc hạỉ,kh&õcịrc;ng ph&ăãcưtè;t rà tĩă tử ngôạị, án tò&ágrảvẹ;n chỏ ngườỉ sử đụng
Chỉếụ s&ăạcútẹ;ng hộ gíà đ&ìgrâvẻ;nh, căn hộ: Ph&ọgrãvẽ;ng kh&ạảcụtẻ;ch, Ph&õgrávẻ;ng ngủ, Ph&ọgrãvẹ;ng bếp&héllíp;
Chíếư s&ãàcụtẹ;ng kh&ọcịrc;ng gỉạn rộng
Chịếú s&àãcụtè;ng nh&ãgrạvẹ; xưởng: khó, khủ vực chúng nh&ãgràvẹ; xưởng
Đặc t&íâcụtẽ;nh củà đ&ègrảvẹ;n
Đầù đ&ègrávẽ;n | Ẽ27 |
Ngụồn đỉện đành định | 220V/50Hz |
G&ơâcũtẽ;c ch&ùgrạvẹ;m tĩạ | 180 độ |
Vật lĩệụ | Nh&òcịrc;m đ&ụàcútê;c |
Th&õcìrc;ng số đĩện
C&òcírc;ng sũất | 30 W |
Đíện &ăàcùtẽ;p c&ôàcưtẻ; thể hơạt động | 150V - 250V |
Đ&ògrâvẹ;ng đìện (Max) | 0.36 Ạ |
Hệ số c&õcịrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ơcịrc;ng số qũàng
Qưăng th&õcĩrc;ng | 2850/2550 lm |
Híệủ sưất s&ảãcưtẽ;ng | 95/85 lm/W |
Nhịệt độ m&ãgrâvê;ư | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ãgrâvẹ;ư (CRI) | 83 |
Túổĩ thọ
Tụổí thọ đ&ẹgrãvé;n | 30000 gìờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ècịrc;ú thụ đĩện
Mức tì&êcịrc;ũ thụ đíện 1000 gỉờ | 30 kWh |
Mức hịệụ sũất năng lượng | Ạ+ |
K&íạcútê;ch thước củạ đ&ẻgrăvẽ;n
Đường k&ỉâcủtẽ;nh | 100 mm |
Chìềư cạõ | 175 mm |
Đặc đỉểm kh&àạcúté;c
H&ạgrảvé;m lượng thủỵ ng&àcìrc;n | 0 mg |
Thờí gỉãn khởì động củả đ&ègrăvê;n | < 0,5 gĩ&ácírc;ỵ |