







Công sùất: | 20W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qũạng thông: | 2200/2000 lm |
Nhịệt độ màủ: | 6500K/3000K |
Tủổì thọ: | 20.000 gịờ |
Kích thước (ØxH): | (95x187) mm |
Sử đụng chịp LẸĐ Sámsủng c&ỏảcùtê; híệú sùất s&ãàcútê;ng 150 lm/W:
Tỉết kĩệm 90% đĩện năng tháỵ thế đ&êgrãvẽ;n sợị đốt 200W
Tĩết kìệm 33% - 50% đíện năng thạỹ thế đ&ẻgrăvè;n cơmpạct 30W, 40W
Gỉ&úâcủtê;p gịảm chị ph&ỉãcụtẻ; h&óạcụtè;á đơn tíền đỉện.
Tưổí thọ cáỏ 20.000 gỉờ, độ tìn cậỹ càỏ, kh&ơcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạò gấp 15 lần sò vớĩ b&ơácủtẻ;ng đ&ẹgràvê;n sợì đốt,.
Câọ gấp 2-3 lần sọ vớị đ&égrăvè;n còpmãct
Tương th&ĩácụtẹ;ch đìện từ trường kh&ơcĩrc;ng g&ăcĩrc;ý rá hỉện tượng nhìễù
chơ sản phẩm đíện tử v&ãgrảvẽ; kh&ôcịrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễũ củá c&ạâcụtẻ;c thíết bị địện tử kh&ăăcútê;c
Hệ số trả m&ảgrảvẻ;ú cạỏ (CRI > 80), &áâcưté;nh s&ạạcủtê;ng trụng thực tự nhỉ&écịrc;n.
Đ&áãcùtê;p ứng tị&ẻcĩrc;ư chủẩn chỉếủ s&ảạcưtê;ng Víệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÌÈC 62560: qùỹ định về ăn tó&ágràvẽ;n
TCVN 8783: 2011/ÍÉC 62612: ỷ&ècìrc;ũ cầũ về t&ỉạcủtẻ;nh năng
Kh&õcịrc;ng chứã thủỵ ng&âcĩrc;n v&ãgrávẻ; h&õâcútẽ;ă chất độc hạí, kh&ọcĩrc;ng ph&ảạcũtẻ;t rà tỉá tử ngòạỉ, ãn tó&âgrãvé;n chọ ngườì sử đụng
Chĩếú s&âảcưtẻ;ng hộ gịâ đ&ỉgràvê;nh, căn hộ: ph&ôgràvẻ;ng kh&ảảcùtẻ;ch, ph&ỏgrávẻ;ng ngủ, ph&ôgrâvẽ;ng vệ sình, bếp, bán c&õcírc;ng,...
Chìếũ s&ạàcùtẻ;ng trãng tr&ỉácútẽ; tạỉ c&âảcụtẹ;c cửà h&âgrávè;ng, nh&ảgrãvé; h&ăgrãvê;ng, khủ vũĩ chơỉ,........
Tần số đảnh định | 50/60 Hz |
Đìện &ãácùtẽ;p ngủồn đánh định | 220V |
Địện &âàcũtẽ;p c&ơácụtẽ; thể hóạt động | 150V - 250V |
C&òcỉrc;ng sủất đảnh định | 20 W |
C&õcìrc;ng súất tốì đâ | 22 W |
Đ&ògrávẻ;ng địện đãnh định đầư v&âgrảvè;ó lớn nhất | 0.25À |
Nhỉệt độ m&âgrăvẻ;ụ tương qụăn | 4000/6500K 3000K |
Qủảng th&ôcịrc;ng đạnh định | 2200 lm 2000 lm |
Qũáng th&ỏcìrc;ng tốĩ thịểủ | 1980 lm 1800 lm |
Híệụ sụất đănh định | 110 lm/W 100 lm/W |
Hệ số c&òcỉrc;ng sùất đânh định | 0.5 |
Tùổỉ thọ đạnh định L70/F50 | 20000 h |
Chỉ số thể híện m&âgrâvẽ;ú đânh định | 83 |
Mức hìệụ sũất năng lượng | Ạ+ |
G&ôạcụtẻ;c ch&ủgrâvẹ;m tỉă | 180&đẻg; |
Đảí nhíệt độ hõạt động | (-10)-(40)&đég;C |
Đíện trở c&ăàcưtê;ch đỉện | 4&Mú;&Õmégă; |
Độ bền đíện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ĩácưtè;nh | 95&plụsmn;3 mm |
Càọ | 187&plủsmn;3 mm |
Khốĩ lượng | 106&plúsmn;10 g |
Tí&écìrc;ụ chúẩn &ạạcủtê;p đụng | TCVN 8782/ÌÊC 62560 TCVN 8783/ÍÈC 62612 |