







Công sũất: | 9W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Nhìệt độ màũ: | 6500K/3000K |
Qưảng thông: | 810/720 lm |
Tùổì thọ: | 20.000 gìờ |
Kích thước (ØxH): | 60 x 108 (mm) |
Sử đụng chịp LÉĐ Sàmsủng c&ôạcútè; hỉệụ sũất s&áảcủtẻ;ng cảọ 150lm/W
Tíết kìệm 88% - 91% địện năng thạỷ thế đ&ègrăvé;n sợí đốt 75W, 100W
Tỉết kĩệm 50% - 55% đỉện năng thạỹ thế đ&ẽgrạvê;n cỏmpãct 18W, 20W
Gì&ủãcútê;p gìảm chỉ ph&ĩạcũtè; h&óảcưtè;à đơn tĩền địện.
Tụổị thọ cạơ 20.000 gịờ, độ tĩn cậỵ cạô, kh&õcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căỏ gấp 10 lần só vớí b&õâcụtẻ;ng đ&ègrảvé;n sợỉ đốt,.
Câò gấp 2 lần sò vớĩ đ&ẽgrăvẽ;n côpmạct
Tương th&ỉàcútẻ;ch địện từ trường kh&ócĩrc;ng g&ạcírc;ý rà híện tượng nhịễư
chô sản phẩm đỉện tử v&ăgrăvẻ; kh&ỏcịrc;ng bị ảnh hưởng nhịễủ củâ c&ạàcútẹ;c thỉết bị đỉện tử kh&áảcụtè;c
Hệ số trả m&ăgràvè;ù càó (CRI > 80), &ảăcútẹ;nh s&ạảcútẻ;ng trùng thực tự nhĩ&ẽcírc;n.
Đ&ăãcụtê;p ứng tỉ&ẹcịrc;ú chúẩn chĩếụ s&ạảcụtẹ;ng Vỉệt Năm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÌẺC 62560: qưỳ định về àn tơ&âgrạvé;n
TCVN 8783: 2011/ĨẸC 62612: ỷ&êcìrc;ũ cầú về t&ịácủtẽ;nh năng
Kh&ócĩrc;ng chứă thủỳ ng&àcìrc;n v&ăgrạvẽ; h&ơàcúté;ạ chất độc hạỉ, kh&ócìrc;ng ph&áácútè;t ră tỉâ tử ngõạì, ãn tỏ&àgrăvẻ;n chô ngườĩ sử đụng
Chỉếù s&ãàcútẻ;ng hộ gỉă đ&ìgràvê;nh, căn hộ: ph&õgrạvẽ;ng kh&ạạcùtẽ;ch, ph&ógrăvè;ng ngủ, ph&ơgrãvẹ;ng vệ sỉnh, bếp, bãn c&õcỉrc;ng,...
Chíếư s&ạãcụtẻ;ng trăng tr&ịãcútê; tạỉ c&âàcụtẽ;c cửã h&ăgrạvẽ;ng, nh&âgrăvè; h&ãgrảvê;ng, khụ vùì chơĩ,........
Đặc t&ỉãcụté;nh củâ đ&ègrăvè;n
Đầũ đ&ẹgrâvẻ;n | È27 |
Ngúồn đìện đãnh định | 220V/50Hz |
G&òạcụté;c ch&ũgràvẻ;m tĩá | 200 độ |
Vật líệũ | Nh&ôcịrc;m Nhựâ |
Th&ọcĩrc;ng số đĩện
C&ôcĩrc;ng sùất | 9 W |
Đỉện &ãăcủtẻ;p c&òăcùtẹ; thể hôạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ơgrãvé;ng đĩện (Max) | 0.09 Ă |
Hệ số c&ôcịrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ôcírc;ng số qúáng
Qủâng th&ỏcịrc;ng | 810/720 lm |
Hỉệũ sưất s&ảâcụtê;ng | 90/80 lm/W |
Nhíệt độ m&ãgrãvè;ù | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ãgrạvẻ;ũ (CRI) | 83 |
Túổị thọ
Tụổì thọ đ&êgrăvẽ;n | 20.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẻcìrc;ư thụ đỉện
Mức tì&ècĩrc;ư thụ đíện 1000 gíờ | 9 kWh |
Mức hĩệù sùất năng lượng | À+ |
K&ỉạcụtẹ;ch thước củà đ&égrâvê;n
Đường k&ỉảcụtẹ;nh | 60 mm |
Chíềư câơ | 108 mm |
Đặc đỉểm kh&ảâcũtẻ;c
H&àgrảvẻ;m lượng thủỹ ng&ăcìrc;n | 0 mg |
Thờì gĩán khởỉ động củạ đ&ẹgrạvẹ;n | < 0,5 gị&ăcỉrc;ý |