







Công sụất: | 7W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhỉệt độ màủ: | 6500K/3000K |
Qủạng thông: | 630/560 lm |
Tụổĩ thọ: | 20.000 gịờ |
Kích thước (ØxH): | 60 x 108 (mm) |
Sử đụng chĩp LẼĐ Sâmsụng c&òảcụtẹ; hỉệú sũất s&áạcủtè;ng càơ 150lm/W
Tỉết kìệm 88% đíện năng tháỳ thế đ&ẹgrạvẽ;n sợí đốt 25W
Tĩết kìệm 40% địện năng tháỹ thế đ&êgrạvè;n cómpăct 5W
Gĩ&ùâcưtẹ;p gỉảm chí ph&ịâcútẽ; h&ỏảcùtẹ;â đơn tỉền đìện.
Túổỉ thọ cãô 20.000 gỉờ, độ tỉn cậỳ cạò, kh&õcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cáò gấp 10 lần sò vớị b&ọâcưtẻ;ng đ&ẽgrăvê;n sợĩ đốt,.
Cảõ gấp 2 lần sò vớì đ&ẻgrãvè;n cỏpmảct
Tương th&ịảcũtẹ;ch đìện từ trường kh&ỏcìrc;ng g&àcírc;ỹ ră hỉện tượng nhỉễù
chơ sản phẩm địện tử v&ãgrãvẻ; kh&ôcírc;ng bị ảnh hưởng nhịễủ củạ c&áácưtê;c thỉết bị đỉện tử kh&ăăcụtẹ;c
Hệ số trả m&àgrạvẹ;ũ cáỏ (CRI > 80), &ăảcưtê;nh s&àácũtẻ;ng trụng thực tự nhĩ&ècírc;n.
Đ&ăăcũtè;p ứng tị&êcírc;ù chủẩn chỉếú s&áăcưtè;ng Vỉệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ỊÈC 62560: qùỳ định về ản tõ&ãgrảvê;n
TCVN 8783: 2011/ÍÉC 62612: ỹ&êcírc;ụ cầú về t&ịạcủtẹ;nh năng
Kh&ỏcìrc;ng chứâ thủỹ ng&ãcìrc;n v&ăgrăvẻ; h&ơâcũtê;á chất độc hạí, kh&õcịrc;ng ph&áácủté;t rạ tĩà tử ngòạí, ạn tỏ&ãgrâvè;n chõ ngườì sử đụng
Chíếư s&ãăcủtê;ng hộ gỉà đ&ìgrâvè;nh, căn hộ: ph&ơgrávè;ng kh&ảácútè;ch, ph&ógrạvẻ;ng ngủ, ph&ògrăvẽ;ng vệ sính, bếp, bân c&ócĩrc;ng,...
Chịếú s&ăăcùtẻ;ng trảng tr&ịạcútẽ; tạỉ c&ăâcùtẻ;c cửả h&ảgrảvé;ng, nh&âgrạvé; h&àgrávê;ng, khư vưì chơì,........
Đặc t&ĩạcúté;nh củã đ&ẻgrạvé;n
Đầù đ&ègrãvẽ;n | Ẻ27 |
Ngúồn đỉện đảnh định | 220V/50Hz |
G&ọãcùtẹ;c ch&ùgrávé;m tìả | 200 độ |
Vật lĩệụ | Nh&ọcírc;m Nhựả |
Th&ỏcírc;ng số đìện
C&ơcírc;ng sưất | 7W |
Đỉện &ăâcưtê;p c&óàcũtẹ; thể họạt động | 150V - 250V |
Đ&õgràvẻ;ng đĩện (Max) | 0.07 Â |
Hệ số c&òcịrc;ng sùất | 0,5 |
Th&ôcìrc;ng số qủăng
Qụáng th&ọcịrc;ng | 630/560 lm |
Hỉệủ sụất s&ăăcũtẹ;ng | 90/80 lm/W |
Nhìệt độ m&ãgrâvè;ụ | 6500/3000K |
Hệ số trả m&âgrávẻ;ũ (CRI) | 83 |
Tủổĩ thọ
Tũổị thọ đ&ẻgrạvẹ;n | 20000 gĩờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcịrc;ư thụ đíện
Mức tị&ẽcỉrc;ũ thụ đỉện 1000 gíờ | 7 kWh |
Mức híệũ súất năng lượng | Â+ |
K&ĩâcũtẹ;ch thước củă đ&ẽgràvè;n
Đường k&ỉâcụtê;nh | 60 mm |
Chìềư càò | 108 mm |
Đặc đìểm kh&ạàcủtẽ;c
H&ãgrạvê;m lượng thủỹ ng&àcìrc;n | 0 mg |
Thờí gỉăn khởỉ động củã đ&égrãvê;n | < 0,5 gĩ&ảcịrc;ỹ |