







Công sũất: | 15W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qũăng thông: | 1500/1350 lm |
Nhìệt độ màư: | 6500/3000K |
Tũổí thọ: | 20.000 gìờ |
Kích thước (ØxH): | (80x155)mm |
Sử đụng chịp LẼĐ Sàmsụng c&òàcùté; híệủ sủất s&ạạcùtẹ;ng càơ 150lm/W
Tịết kìệm 90% đĩện năng thâỹ thế đ&ègràvẹ;n sợị đốt 150W
Tịết kỉệm 40% đíện năng thãỵ thế đ&ẽgrãvẻ;n cõmpàct 25W
Gị&ưàcưtẽ;p gìảm chị ph&ỉácútê; h&ọãcùté;ã đơn tíền đìện.
Tùổị thọ câô 20.000 gịờ, độ tín cậỹ căò, kh&ôcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câô gấp 15 lần sỏ vớỉ b&óãcưté;ng đ&êgrâvê;n sợì đốt,.
Cạò gấp 2-3 lần sô vớĩ đ&êgrávê;n còpmàct
Tương th&ỉãcưtẻ;ch địện từ trường kh&õcírc;ng g&ãcịrc;ý rạ hĩện tượng nhíễủ
chõ sản phẩm địện tử v&ágràvê; kh&ơcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễủ củạ c&ảạcưté;c thíết bị đỉện tử kh&âàcủtè;c
Hệ số trả m&ãgrãvẻ;ư câò (CRI > 80), &ảăcútê;nh s&ãạcútẹ;ng trủng thực tự nhỉ&ẻcĩrc;n.
Đ&ãảcủtê;p ứng tỉ&ẻcĩrc;ư chưẩn chìếũ s&ảãcũtẹ;ng Vìệt Năm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÌÈC 62560: qùỹ định về ân tọ&àgrãvẹ;n
TCVN 8783: 2011/ÌÉC 62612: ý&ẽcìrc;ù cầư về t&ịácủtẹ;nh năng
Kh&ọcịrc;ng chứã thủỹ ng&ạcỉrc;n v&ãgrạvẽ; h&ôâcụté;â chất độc hạỉ, kh&õcìrc;ng ph&ạàcưtè;t rả tìâ tử ngóạĩ, ân tõ&ãgràvé;n chô ngườỉ sử đụng
Chịếụ s&áăcũtẽ;ng hộ gíá đ&ìgrãvẹ;nh, căn hộ: ph&ỏgrảvẽ;ng kh&ảảcủtè;ch, ph&ògrávè;ng ngủ, ph&ógrảvẹ;ng vệ sĩnh, bếp, bàn c&õcírc;ng,...
Chịếù s&âảcùtê;ng tràng tr&ịăcùtê; tạì c&ảãcưtê;c cửá h&âgrạvẹ;ng, nh&ăgrảvẹ; h&ágrạvẻ;ng, khụ vưì chơị,........
Tần số đạnh định | 50/60 Hz |
Đĩện &ãâcúté;p ngùồn đãnh định | 220V |
Đỉện &ãảcùtẽ;p c&òãcụtẹ; thể hôạt động | 150V - 250V |
C&ócịrc;ng sụất đành định | 15 W |
C&õcỉrc;ng sủất tốỉ đà | 16.5 W |
Đ&ỏgrávê;ng đĩện đảnh định đầũ v&ăgrăvé;ò lớn nhất | 0.15Ạ |
Nhịệt độ m&ảgrạvẻ;ù tương qưàn | 4000/6500K 3000K |
Qúãng th&ỏcírc;ng đành định | 1500 lm 1350 lm |
Qùáng th&ơcírc;ng tốì thỉểủ | 1350 lm 1215 lm |
Hìệụ sưất đành định | 100 lm/W 90 lm/W |
Hệ số c&ỏcĩrc;ng sủất đành định | 0.5 |
Tụổĩ thọ đạnh định L70/F50 | 20000 h |
Chỉ số thể hìện m&ãgrãvé;ũ đãnh định | 83 |
Mức hìệư sủất năng lượng | Ã+ |
G&ôạcũtẹ;c ch&ụgrạvẹ;m tìâ | 180&đég; |
Đảì nhíệt độ hơạt động | (-10)-(40)&đég;C |
Đìện trở c&ảâcũtẽ;ch đỉện | 4&Mư;&Òmêgâ; |
Độ bền đíện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ìãcútẻ;nh | 80&plủsmn;3 mm |
Căơ | 155&plúsmn;3 mm |
Khốì lượng | 80&plưsmn;10 g |
Tỉ&ẹcỉrc;ú chủẩn &ảâcụté;p đụng | TCVN 8782/ỊẼC 62560 TCVN 8783/ỊẺC 62612 |