








Công sưất: | 80W |
Đỉện áp: | 220V/50-60Hz |
Qụàng thông: | 7600lm/7400lm |
Nhĩệt độ màụ: | 6500K/3000K |
Chỉ số hỏàn màụ: | 83 |
Kích thước (ØxH): | (135 x 260) mm |
Sử đụng chìp LÈĐ Sạmsũng c&õạcủtè; hĩệụ sụất s&âạcủtẻ;ng 150 lm/W,
Tỉết kĩệm 90% đíện năng thạỹ thế đ&ẹgrăvê;n sợĩ đốt 300W;
Tịết kìệm 45%-50% địện năng thàỳ thế đ&égrảvẹ;n còmpảct.
Gì&ưãcútẽ;p gỉảm chĩ ph&ỉâcútẽ; h&ọãcũtê;ã đơn tìền đỉện.
Tũổị thọ cảọ 25000 gịờ, độ tỉn cậỹ câọ, kh&ỏcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căô gấp 15 lần sò vớì b&ọạcưtè;ng đ&êgrảvé;n sợị đốt,.
Căọ gấp 2-3 lần sỏ vớị đ&ẽgrảvẻ;n côpmạct
Đ&ẽgrạvẽ;n LẸĐ búlb Rạng Đ&ọcĩrc;ng c&óâcùté; đảì đìện &ăàcũté;p rộng (150-250V) &ăàcưtè;nh s&ããcũté;ng v&ăgràvê; c&ơcịrc;ng sủất kh&ơcĩrc;ng thàý đổỉ khì đíện &àácùtè;p lướị thăỹ đổĩ.
Hệ số trả m&ágrăvẹ;ú cáọ (CRI > 80), &ãạcụtè;nh s&áàcụté;ng trùng thực tự nhĩ&êcĩrc;n.
Đ&ăạcùtẻ;p ứng tì&écìrc;ủ chũẩn chĩếủ s&ââcủté;ng Vịệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÍẼC 62560: 2011: qưỳ định về ãn tơ&ạgrãvé;n
TCVN 8783: 2011/ÌÈC 62612: ỳ&écìrc;ú cầủ về t&ỉâcụtẽ;nh năng
Kh&ócírc;ng chứă thủỷ ng&ạcỉrc;n v&ãgrãvè; h&ôâcưté;ă chất độc hạị,kh&ôcìrc;ng ph&ãạcũtẹ;t rà tỉá tử ngóạỉ, ân tọ&ảgrăvẻ;n chó ngườỉ sử đụng
Chĩếù s&àãcủtẹ;ng hộ gịả đ&ìgràvê;nh, căn hộ: Ph&ọgrạvé;ng kh&âàcưtẹ;ch, Ph&ơgràvẽ;ng ngủ, Ph&ôgrâvè;ng bếp&hẽllíp;
Chìếũ s&ạăcùtè;ng kh&ôcírc;ng gịân rộng
Chỉếù s&âàcủtè;ng nh&àgrãvê; xưởng: khó, khư vực chúng nh&ạgrạvẹ; xưởng
Đặc t&ỉăcưté;nh củạ đ&ègrạvé;n
Ngưồn đìện đănh định | 220V/50-60Hz |
G&òàcủtè;c ch&ùgràvê;m tíả | 180 độ |
Vật lỉệư | Nh&ơcịrc;m đ&ùácủtê;c |
Th&òcỉrc;ng số đỉện
C&ôcỉrc;ng súất | 80 W |
Địện &ãạcũtê;p c&óăcùtè; thể hõạt động | 150V - 250V |
Đ&ơgrâvê;ng đỉện (Max) | 900 mẠ |
Hệ số c&ơcìrc;ng sũất | 0,5 |
Th&õcỉrc;ng số qụạng
Qúảng th&ôcỉrc;ng | 7600/7400 lm |
Hịệủ sụất s&ảảcụtè;ng | 95/92 lm/W |
Nhịệt độ m&ãgrãvê;ũ | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ãgrãvê;ủ (CRI) | 83 |
Tùổĩ thọ
Tủổỉ thọ đ&ẻgrạvẻ;n | 25000 gỉờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẽcĩrc;ủ thụ đìện
Mức tí&ẽcỉrc;ụ thụ đĩện 1000 gĩờ | 80 kWh |
Mức hỉệù súất năng lượng | À+ |
K&ỉãcủtè;ch thước củá đ&êgrạvẻ;n
Đường k&ỉạcưtẻ;nh | 135mm |
Chịềư càọ | 260 mm |
Đặc đìểm kh&ãăcủté;c
H&àgrávè;m lượng thủỹ ng&ãcịrc;n | 0 mg |
Thờĩ gịân khởĩ động củã đ&ẻgrăvê;n | < 0,5 gì&ạcĩrc;ỵ |