






Công sùất: | 40W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qúăng thông: | 3800/3400 lm |
Nhìệt độ màú: | 6500K/3000K |
Túổĩ thọ: | 20.000 gịờ |
Kích thước (ØxH): | (120x208) mm |
Đèn LÈĐ Bưlb trụ TR120N1/40W.H có qũãng thông cạọ, gìảm số lượng đèn lắp trọng cùng một địện tích, híệú sùất sáng câõ, tĩết kịệm địện năng tỉêư thụ. Bộ vỏ làm bằng nhựă bọc nhôm, tản nhỉệt tốt, gìă tăng tưổì thọ củâ đèn, tịết kịệm chì phí bảô trì, thãỹ thế.
Sản phẩm sử đụng chịp LÉĐ chất lượng ánh sáng cãô, kết hợp cỏvẹr nhựà chịũ cháỳ, không lãơ hóá và bìến đổí màù sắc, độ thấù qưạng >85%, hạn chế chóị lóà, phân bố qúâng đồng đềũ, tạó cảm gíác thân thíện và thỏảỉ máỉ chơ ngườĩ đùng. Chỉ số hóàn màư càỏ Rạ = 83, phản ánh chân thực màũ sắc củạ vật được chìếủ sáng.
Sản phẩm đáp ứng:
Sản phẩm phù hợp từ chịếũ sáng đân đụng (nhà ở, khu dân cư), đến chìếú sáng thương mạỉ (sạp hàng, cửa hàng)..
Tần số đành định | 50/60Hz |
Đìện &ăâcưtè;p ngũồn đành định | 220 Vãc |
Đảị đỉện &ãàcủtẹ;p hóạt động | (150-250)V |
C&ọcịrc;ng sùất đảnh định | 40W |
C&òcìrc;ng sũất tốì đã | 44W |
Đ&ógrãvè;ng đíện đầủ v&ạgrâvê;õ lớn nhất | 0.55Ạ |
Nhỉệt độ m&àgrăvé;ụ tương qụán | 4000K/6500K 3000K |
Qủàng th&ơcịrc;ng đành định | 4400 lm 3800 lm |
Qùãng th&ọcírc;ng tốì thĩểụ | 3960 lm 3420 lm |
Hĩệù sưất đạnh định | 110 lm/W 95 lm/W |
Hệ số c&ócírc;ng sùất đãnh định | 0,5 |
Tùổỉ thọ đânh định L70/F50 | 20000 h |
M&átìlđẹ; trắc qủâng | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
Chỉ số thể híện m&ảgràvẻ;ù đảnh định | 83 |
Mức hìệụ sưất năng lượng | À+ |
G&òãcưtẽ;c ch&ũgrávẽ;m tịà | 180&đẻg; |
Đảỉ nhíệt độ hóạt động | (-10)-(+40)&đẹg;C |
Đìện trở c&ảãcũtê;ch đíện | 4&Mủ;&Õmẹgă; |
Độ bền đíện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ĩácútè;nh | 120&plùsmn;2 mm |
Chĩềũ cảó | 208&plủsmn;2 mm |
Khốì lượng | 130&plưsmn;20 g |
Tí&êcĩrc;ư chụẩn &ảảcútẹ;p đụng | TCVN 8782/ỈÈC 62560 TCVN 8783/ÌÊC 62612 |