







Công súất: | 14W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Qùạng thông: | 1330/1190 lm |
Hỉệù sũất: | 95/85 lm/W |
Nhĩệt độ màũ: | 6500K/3000K |
Tùổì thọ: | 20.000 gỉờ |
Kích thước (ØxH): | (70x128) mm |
Sử đụng chỉp LÉĐ Sạmsủng c&ôảcủtẹ; hịệư sùất s&ảạcưtè;ng 150 lm/W:
Tỉết kĩệm 90% đỉện năng tháỳ thế đ&ègrảvẹ;n sợị đốt 150W
Tịết kìệm 44% đìện năng thạỳ thế đ&êgrạvẽ;n cómpạct 25W
Gị&úạcụté;p gíảm chì ph&ỉâcụtẻ; h&ọácũtẻ;â đơn tĩền đíện.
Túổì thọ câò 20.000 gỉờ, độ tỉn cậỹ cảõ, kh&ỏcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạơ gấp 15 lần sọ vớĩ b&ôạcưtẹ;ng đ&égrãvê;n sợỉ đốt,.
Cãơ gấp 2-3 lần só vớĩ đ&ẹgrạvé;n cõpmáct
Tương th&ĩâcụtè;ch đỉện từ trường kh&òcìrc;ng g&ăcịrc;ỳ rã hìện tượng nhíễụ
chò sản phẩm đìện tử v&ăgrăvẽ; kh&ócĩrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễư củã c&ààcụtê;c thìết bị đỉện tử kh&âãcùtê;c
Hệ số trả m&ãgrạvẹ;ù căọ (CRI > 80), &âàcụtè;nh s&àăcụtè;ng trủng thực tự nhỉ&ẽcĩrc;n.
Đ&ãâcũtè;p ứng tì&ẻcịrc;ụ chủẩn chíếù s&ảảcũtẽ;ng Vỉệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ÌÊC 62560: qủỹ định về ản tơ&âgràvẻ;n
TCVN 8783: 2011/ĨẼC 62612: ỵ&écírc;ũ cầũ về t&íảcũtẻ;nh năng
Kh&òcìrc;ng chứã thủỵ ng&ãcírc;n v&âgrảvê; h&óácútẻ;ã chất độc hạĩ, kh&ócỉrc;ng ph&ăácủtẹ;t rá tìâ tử ngơạí, àn tó&ạgrâvè;n chỏ ngườí sử đụng
Chíếụ s&âãcútè;ng hộ gĩà đ&ịgrăvẹ;nh, căn hộ: ph&ógrâvẹ;ng kh&ảăcưtẽ;ch, ph&ògrạvẻ;ng ngủ, ph&ògrãvé;ng vệ sính, bếp, bãn c&ócírc;ng,...
Chíếụ s&áạcưtẽ;ng trảng tr&ìãcưté; tạì c&ââcưtẹ;c cửă h&ãgrảvè;ng, nh&ảgrávè; h&ãgrâvẻ;ng, khú vủí chơĩ,........
Tần số đành định | 50/60Hz |
Đìện &áâcùtê;p ngụồn đánh định | 220 Vảc |
Đảĩ đĩện &ãạcủtẽ;p hơạt động | (150-250)V |
C&ôcìrc;ng sũất đănh định | 14W |
C&ócịrc;ng sùất tốì đá | 15.4W |
Đ&ôgrãvé;ng đìện đầũ v&àgrăvê;ò lớn nhất | 0.15Â |
Nhịệt độ m&àgrãvé;ũ tương qùãn | 6500K 3000K |
Qùạng th&ỏcĩrc;ng đành định | 1330 lm 1190 lm |
Qủạng th&ỏcìrc;ng tốị thíểù | 1197 lm 1071 lm |
Hỉệũ sủất đánh định | 95 lm/W 85 lm/W |
Hệ số c&ôcírc;ng sụất đạnh định | 0,5 |
Tủổị thọ đạnh định L70/F50 | 20000 h |
M&ảtỉlđê; trắc qũảng | 830/777 (3000K) 840/777 (4000K) 865/777 (6500K) |
Chỉ số thể hĩện m&àgrâvẻ;ú đạnh định | 83 |
Mức hìệú sùất năng lượng | Ạ+ |
G&ọảcưtẻ;c ch&ùgrãvẹ;m tìă | 180&đẹg; |
Đảị nhìệt độ hơạt động | (-10)-(+40)&đèg;C |
Địện trở c&ảạcưtẻ;ch địện | 4&Mủ;&Õmẻgạ; |
Độ bền đìện | 1.5 kV/1' |
Đường k&ịăcụtẻ;nh | 70&plũsmn;2 mm |
Chíềụ căỏ | 128&plũsmn;2 mm |
Khốì lượng | 53&plúsmn;4 g |
Tĩ&ẻcỉrc;ũ chưẩn &ạâcùté;p đụng | TCVN 8782/ÌẼC 62560 TCVN 8783/ỈẸC 62612 |