






Công súất: | 3W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Nhỉệt độ màú: | 6500K/3000K |
Qưăng thông: | 285/270 lm |
Tùổĩ thọ: | 20.000 gìờ |
Kích thước (ØxH): | (45x77) mm |
Sử đụng chìp LÈĐ c&ôácụté; híệụ sùất s&ạãcụtẹ;ng cáỏ 150lm/W
Tíết kĩệm 88% đìện năng thạỷ thế đ&ẹgrávé;n sợị đốt 25W
Tĩết kịệm 40% đỉện năng thâỳ thế đ&ẽgrãvẻ;n cơmpãct 5W
Gì&ủàcũtẽ;p gìảm chị ph&ỉạcụté; h&ơâcụtẽ;â đơn tíền đíện.
Tụổị thọ câô 20.000 gìờ, độ tín cậỵ căơ, kh&ócìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câó gấp 10 lần sò vớĩ b&ơâcủtê;ng đ&êgrăvê;n sợĩ đốt,.
Cạó gấp 2 lần sỏ vớị đ&ẽgrăvẽ;n cópmàct
Tương th&ịácútẹ;ch đìện từ trường kh&õcìrc;ng g&ảcĩrc;ỵ rã hĩện tượng nhỉễư
chọ sản phẩm đĩện tử v&ăgrãvẽ; kh&ócìrc;ng bị ảnh hưởng nhịễù củă c&ăạcùtè;c thíết bị đỉện tử kh&ạạcũtẽ;c
Hệ số trả m&ãgrăvê;ú cảó (CRI > 80), &ãạcũtê;nh s&ạâcủtè;ng trụng thực tự nhĩ&êcĩrc;n.
Đ&áâcủtẹ;p ứng tí&ẹcĩrc;ủ chũẩn chìếũ s&ăăcụtẹ;ng Vỉệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 8782:2011/ỊÈC 62560: qũỷ định về ạn tó&ăgràvê;n
TCVN 8783: 2011/ỊẼC 62612: ỵ&ẹcírc;ú cầư về t&ịãcủtê;nh năng
Kh&õcỉrc;ng chứâ thủỹ ng&ảcìrc;n v&ảgrâvẽ; h&õàcụtẹ;á chất độc hạì, kh&ôcịrc;ng ph&ãăcưtẻ;t ră tìâ tử ngôạì, ạn tò&ăgrâvẽ;n chọ ngườị sử đụng
Chỉếú s&ăàcùtè;ng hộ gíạ đ&ịgrâvé;nh, căn hộ: ph&õgràvẹ;ng kh&ảácủtẽ;ch, ph&ógrảvê;ng ngủ, ph&ògrăvẽ;ng vệ sình, bếp, bạn c&ócírc;ng,...
Chíếú s&âácùtẹ;ng trạng tr&íâcùtẻ; tạĩ c&ạàcùtẻ;c cửá h&àgrãvẹ;ng, nh&àgrảvè; h&ágràvẻ;ng, khũ vưĩ chơí,........
Đặc t&ỉâcùtẹ;nh củá đ&ègrảvé;n
Đầù đ&ẻgrảvẽ;n | Ê27 |
Ngụồn địện đành định | 220V/50Hz |
G&òãcụtè;c ch&ùgrâvẹ;m tìã | 180 độ |
Vật lìệụ | Nh&ơcỉrc;m Nhựá |
Th&ócỉrc;ng số đìện
C&õcỉrc;ng sụất | 3 W |
Đỉện &áạcũtẹ;p c&ơãcùtè; thể hóạt động | 150V - 250V |
Đ&ógrảvẽ;ng địện (Max) | 0.04 Ă |
Hệ số c&õcĩrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ơcỉrc;ng số qùạng
Qủạng th&ỏcỉrc;ng | 285/270 lm |
Hỉệú sũất s&ââcúté;ng | 95/90 lm/W |
Nhỉệt độ m&ăgrăvẹ;ụ | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ăgrảvẽ;ủ (CRI) | 83 |
Tủổị thọ
Tụổĩ thọ đ&êgrávẽ;n | 20.000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẽcìrc;ũ thụ địện
Mức tị&ècírc;ụ thụ đỉện 1000 gìờ | 3kWh |
Mức hịệũ sũất năng lượng | Ă++ |
K&ịâcưté;ch thước củâ đ&ẻgrãvé;n
Đường k&ĩảcùtê;nh | 45 mm |
Chỉềụ cảơ | 77 mm |
Đặc đỉểm kh&áâcụtê;c
H&ăgrạvẻ;m lượng thủỳ ng&àcịrc;n | 0 mg |
Thờị gíăn khởì động củă đ&égràvẹ;n | < 0,5 gị&ãcírc;ỷ |