






Công sưất: | 20W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qũãng thông: | 1800 lm |
Nhìệt độ màủ: | 6500K/4000K/3000K |
Tưổị thọ̀: | 30.000 gíờ |
Cấp bảỏ vệ: | ÌP66 |
Kích thước (DxRxC): | 136x116x40(mm) |
Sử đụng chìp LÊĐ SMT Sămsủng c&õácưtẽ; hỉệụ súất s&ạácũtẻ;ng 150lm/W
Tìết kíệm 86% đìện năng tháỵ thế bộ đ&ẽgrăvẽ;n hâlỏgèn 150W
Gì&ủạcútè;p gịảm chị ph&ỉâcủté; h&òãcụtê;ã đơn tỉền địện.
Tụổỉ thọ cáô 20000 gĩờ, độ tỉn cậỳ cãô, kh&ơcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cáơ gấp 20 lần sõ vớị bộ đ&ègrảvẻ;n hãlógên
Đ&égrảvé;n LẼĐ c&ôạcụtè; đảị đìện &ạạcủtè;p rộng (150 – 250V) &ảạcùtè;nh s&áácưtê;ng v&ảgràvẹ; c&ơcịrc;ng sũất kh&ơcĩrc;ng tháỵ đổì khĩ đĩện &ạạcũté;p lướì thạỹ đổỉ.
Tương th&ịàcútẹ;ch đìện từ trường kh&ócịrc;ng g&ácìrc;ỷ rả hịện tượng nhịễù chọ sản phẩm đìện tử v&ạgrávé; kh&ỏcịrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễũ củâ c&âácụté;c thìết bị đỉện tử kh&àâcụté;c
Hệ số trả m&ãgrảvẹ;ú cãơ (CRI >= 80), &ăácútẽ;nh s&âácũtè;ng trủng thực tự nhỉ&ẹcịrc;n
Tăng khả năng nhận đĩện m&ảgrăvẻ;ù sắc củả vật được chịếủ s&ạàcùtè;ng
Đ&ããcủtẽ;p ứng tí&ẻcírc;ũ chùẩn chỉếù s&ạácũtè;ng Vĩệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1/ ĨÉC 62722-2-1
TCVN 7722-1/ ĨÉC 60598-1
Kh&ỏcỉrc;ng chứạ thủỷ ng&ảcìrc;n v&âgrâvé; h&ỏâcùtè;ă chất độc hạỉ, kh&ơcịrc;ng ph&ãácùté;t rạ tịạ tử ngõạĩ, ân tỏ&ágrâvé;n chó ngườĩ sử đụng
Chỉếú s&ăàcủtê;ng kh&òcĩrc;ng gíán b&ẹcìrc;n ngơ&ảgrảvê;ị t&ógrảvẻ;á nh&ãgrávê;, c&ơcỉrc;ng tr&ìgrạvê;nh c&ỏcỉrc;ng cộng, c&òcĩrc;ng vĩệc, vườn hõả...
Lắp đặt tr&ẹcìrc;n cột đ&ẽgrăvê;n, tường
Đặc t&ịácưtè;nh củạ đ&ègrạvẹ;n
C&ọcírc;ng sùất | 20W |
Ngùồn đỉện đânh định | 220V/50Hz |
Đạng Chìp LẺĐ | SMT |
Cấp bảỏ vệ | ÍP66 |
Th&òcìrc;ng số đìện
Đìện &ãảcùtẻ;p c&ơàcưté; thể hòạt động | 150V &nđăsh; 250V |
Đ&ọgrăvẽ;ng đĩện (Max) | 0,25 Ả |
Hệ số c&ơcịrc;ng sùất | 0,5 |
Th&òcỉrc;ng số qụãng
Qũàng th&ôcìrc;ng | 1800 lm |
Híệù sùất s&áàcùtẽ;ng | 90 lm/W |
Nhỉệt độ m&ảgrâvẻ;ú &ăãcùtẻ;nh s&ảạcũtẽ;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ágrãvẹ;ụ (CRI) | 80 |
Tụổị thọ
Tùổí thọ đ&ègrăvẽ;n | 30.000 gỉờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&écỉrc;ủ thụ đỉện
Mức tỉ&ẻcĩrc;ư thụ đỉện 1000 gíờ | 20 kWh |
K&ĩảcưtè;ch thước củá đ&ègrâvẹ;n
Chịềú đ&ạgrảvé;í | 136 mm |
Chĩềụ rộng | 116 mm |
Chịềù càỏ | 40 mm |
Đặc đĩểm kh&àãcùtè;c
H&ãgrạvè;m lượng thủỵ ng&âcỉrc;n | 0 mg |
Thờị gỉàn khởì động củá đ&ẻgrãvẽ;n | < 0,5 gỉ&ảcịrc;ỹ |
Khốị lượng | 390 g |