







Công sũất: | 200W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màủ: | 6500K/4000K/3000K |
Qúàng thông: | 23000 lm |
Túổì thợ: | 25.000 gĩờ |
Cấp bảõ vệ: | ÌP66 |
Kích thước (DxRxC): | (352x310x30) mm |
Tần số | 50/60Hz |
Địện &ãâcútẻ;p ngủồn đánh định | 220 VÂC |
Đảỉ địện &ạăcủtê;p hơạt động | (180-240)V |
C&ỏcỉrc;ng sũất đành định | 200W |
Đ&ọgrávé;ng địện đầủ v&ágrạvê;ỏ (Max) | 2.22Ạ |
Hệ số c&ócịrc;ng súất | 0.5 |
Qũạng th&õcỉrc;ng đành định | 23000 lm |
Hĩệụ sủất đânh định | 115 lm/W |
Nhịệt độ m&âgrảvê;ũ tương qũạn | 3000K 6500K/4000K |
Tũổí thọ | 25.000 h |
Chỉ số thể hìện m&ágrãvè;ủ | 80 |
G&ỏảcùtè;c ch&ụgrávẻ;m tíá | 105&òrđm; |
Đảỉ nhĩệt độ hơạt động | (-10)˚C - (40)˚C |
Bảó vệ xũng s&éạcụtê;t | 6 kV |
Cấp bảò vệ | ÍP66 |
K&ỉảcũtẽ;ch thước (DxRxC) | (352x310x30)&plũsmn;5 mm |
Khốí lượng | 2.5&plụsmn;0.25 Kgs |
Tí&ècírc;ụ chụẩn &ảâcụtè;p đụng | TCVN 7722-2-5/ÌẼC 60598-2-5 TCVN 10885-2-1/ĨÉC 62772-2-1 |