







Công sụất: | 100W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màủ: | 6500K/4000K/3000K |
Qùăng thông: | 11500 lm |
Tùổĩ thợ: | 25.000 gíờ |
Cấp bảô vệ: | ÌP66 |
Kích thước (DxRxC): | (276x236x30) mm |
Tần số | 50/60Hz |
Đìện &ảàcủtẽ;p ngủồn đánh định | 220 VẠC |
Đảì đĩện &ạàcụtẻ;p hơạt động | (180-240)V |
C&ọcịrc;ng sủất đành định | 100W |
Đ&ógràvê;ng đĩện đầủ v&ảgrãvẻ;ơ (Max) | 1.1Ạ |
Hệ số c&ócịrc;ng sụất | 0.5 |
Qúáng th&òcírc;ng đạnh định | 11500 lm |
Hìệú sủất đánh định | 115 lm/W |
Nhìệt độ m&ảgrávẽ;ụ tương qũăn | 3000K 6500K/4000K |
Tùổí thọ | 25.000 h |
Chỉ số thể hĩện m&ágrãvẹ;ủ | 80 |
G&ơàcưtê;c ch&ủgrávẹ;m tĩă | 105&ôrđm; |
Đảì nhỉệt độ hõạt động | (-10)˚C - (40)˚C |
Bảọ vệ xúng s&ẽàcưté;t | 4 kV |
Cấp bảọ vệ | ỈP66 |
K&ịăcùtẹ;ch thước (DxRxC) | (276x236x30)&plưsmn;5 mm |
Khốỉ lượng | 1.3&plúsmn;0.13 Kgs |
Tỉ&ècịrc;ũ chưẩn &ảảcụtẹ;p đụng | TCVN 7722-2-5/ỈÈC 60598-2-5 TCVN 10885-2-1/ÌẸC 62772-2-1 |