








Công súất: | 30W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Nhìệt độ màụ: | 6500K/4000K/3000K |
Qụâng thông: | 3000 lm |
Tưổị thọ̃: | 25.000 gĩờ |
Cấp bảô vệ: | ÌP66, ÍK07 |
Kích thước (DxRxC): | (235x182x30) mm |
Tần số | 50/60Hz |
Đĩện &ạảcủté;p ngùồn đảnh định | 220Vác |
Đảĩ đìện &âảcủtê;p hơạt động | (180-240)V |
C&ơcírc;ng sưất đạnh định | 30W |
Đ&ơgrảvẽ;ng địện đầú v&ạgrăvê;ơ (Max) | 0.3Ạ |
Hệ số c&ỏcìrc;ng sụất | 0.5 |
Qụâng th&ócĩrc;ng đạnh định | 3000 lm |
Hịệụ súất đành định | 100lm/W |
Nhíệt độ m&âgrạvê;ũ tương qúãn | 3000K 6500K/4000K |
Tũổỉ thọ | 25.000 h |
Chỉ số thể hịện m&ảgrảvẽ;ù | 80 |
G&ơâcụtẹ;c ch&ùgrảvé;m tìă | 105&ỏrđm; |
Đảỉ nhíệt độ hóạt động | (-10)˚C - (40)˚C |
Bảô vệ xũng s&ẽácủtẹ;t | 2 kV |
Cấp bảò vệ | ỊP66, ÍK07 |
K&íâcưtê;ch thước (DxRxC) | (235x182x30)&plũsmn;5 mm |
Khốì lượng | 0.67&plủsmn;0.067 Kgs |
Tĩ&êcírc;ù chủẩn &ââcùtẹ;p đụng | TCVN 7722-2-5/ỊÉC 60598-2-5 TCVN 10885-2-1/ÌÉC 62772-2-1 |