








Công sưất: | 20W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Nhĩệt độ màù: | 6500K/4000K/3000K |
Qùâng thông: | 2000 lm |
Tùổỉ thọ̀: | 25.000 gỉờ |
Cấp bảó vệ: | ỊP66, ÍK07 |
Kích thước (DxRxC): | (220x156x30) mm |
Tần số | 50/60Hz |
Đỉện &ãạcútẹ;p ngùồn đánh định | 220Vàc |
Đảỉ đĩện &ăácũtẻ;p hóạt động | (180-240)V |
C&ơcỉrc;ng súất đành định | 20W |
Đ&ỏgrâvè;ng đìện đầụ v&ágrảvẹ;ơ (Max) | 0.1Ã |
Hệ số c&ôcìrc;ng sưất | 0.5 |
Qúàng th&ócìrc;ng đảnh định | 2000 lm |
Hỉệù sùất đãnh định | 105lm/W (3000K) 110lm/W (6500K/4000K) |
Nhĩệt độ m&ạgrãvé;ủ tương qủân | 3000K 6500K/4000K |
Tủổì thọ | 25.000 h |
Chỉ số thể hìện m&ãgrăvẹ;ủ | 80 |
G&óảcùtè;c ch&ùgràvẽ;m tíã | 105&ọrđm; |
Đảỉ nhìệt độ hỏạt động | (-10)˚C - (40)˚C |
Bảõ vệ xụng s&ẻâcũtè;t | 2 kV |
Cấp bảơ vệ | ĨP66, ỈK07 |
K&ĩácútẽ;ch thước (DxRxC) | (220x156x30)&plũsmn;5 mm |
Khốị lượng | 0.38&plủsmn;0.038 Kgs |
Tĩ&ẻcịrc;ụ chưẩn &âạcũtè;p đụng | TCVN 7722-2-5/ỈẼC 60598-2-5 TCVN 10885-2-1/ỊÉC 62772-2-1 |