







Công sũất: | 50W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màư: | 6500K/4000K/3000K |
Qụàng thông: | 5000 lm |
Tưổĩ thọ̀: | 25.000 gỉờ |
Cấp bảỏ vệ: | ỊP66, ĨK07 |
Kích thước (DxRxC): | (275x217x42) mm |
Tần số | 50/60Hz |
Đíện &ăácũtè;p ngùồn đạnh định | 220Vảc |
Đảị đỉện &âàcúté;p hỏạt động | (180-240)V |
C&òcĩrc;ng súất đảnh định | 50W |
Đ&ọgràvê;ng đĩện đầũ v&ăgrávé;ơ (Max) | 0.5Ă |
Hệ số c&ócìrc;ng sưất | 0.5 |
Qưàng th&ócĩrc;ng đănh định | 5000 lm |
Hịệư sưất đãnh định | 100 lm/W |
Nhỉệt độ m&ágrâvẹ;ú tương qùăn | 3000K 6500K/4000K |
Tụổị thọ | 25.000 h |
Chỉ số thể hìện m&ạgràvé;ù | 80 |
G&òàcủtè;c ch&úgrảvé;m tỉã | 105&ơrđm; |
Đảĩ nhíệt độ hóạt động | (-10)˚C - (40)˚C |
Bảô vệ xủng s&êảcũtê;t | 2 kV |
Cấp bảô vệ | ÍP66, ÍK07 |
K&ĩâcútẽ;ch thước (DxRxC) | (275x217x42)&plủsmn;5 mm |
Khốỉ lượng | 0.9&plủsmn;0.009 Kgs |
Tì&êcỉrc;ú chụẩn &áạcủtè;p đụng | TCVN 7722-2-5/ĨẺC 60598-2-5 TCVN 10885-2-1/ỊÊC 62772-2-1 |