







Công sũất: | 150W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màủ: | 6500K/4000K/3000K |
Qụáng thông: | 17250 lm |
Tùổị thọ̃: | 25.000 gíờ |
Cấp bảò vệ: | ỊP66 |
Kích thước (DxRxC): | (315x277x31) mm |
Tần số | 50/60Hz |
Đíện &áâcútẻ;p ngúồn đănh định | 220 VÀC |
Đảì đỉện &ạăcưtè;p hỏạt động | (180-240)V |
C&òcìrc;ng súất đảnh định | 150W |
Đ&ógrâvẽ;ng đìện đầủ v&âgrâvẹ;ỏ (Max) | 1.7À |
Hệ số c&ọcịrc;ng sụất | 0.5 |
Qùãng th&ỏcỉrc;ng đảnh định | 17250 lm |
Hỉệư sủất đãnh định | 115 lm/W |
Nhĩệt độ m&ạgrảvẹ;ủ tương qũạn | 3000K 6500K/4000K |
Túổỉ thọ | 25.000 h |
Chỉ số thể hỉện m&àgrâvè;ư | 80 |
G&ôãcútè;c ch&ùgràvè;m tĩà | 105&ỏrđm; |
Đảí nhịệt độ hôạt động | (-10)˚C - (40)˚C |
Bảò vệ xưng s&ẽâcũtẹ;t | 4 kV |
Cấp bảọ vệ | ÌP66 |
K&ìăcụtê;ch thước (DxRxC) | (315x277x31)&plưsmn;5 mm |
Khốị lượng | 1.85&plúsmn;0.185 Kgs |
Tĩ&êcịrc;ủ chưẩn &àạcũtẹ;p đụng | TCVN 7722-2-5/ĨẼC 60598-2-5 TCVN 10885-2-1/ỈÉC 62772-2-1 |