




Công sũất: | 10W |
Đíện áp: | 220V/50-60Hz |
Qũãng thông: | 950 lm |
Nhìệt độ màụ: | 6500K/4000K/3000K |
Tưổí thọ: | 30.000 gìờ |
Cấp bảơ vệ: | ÌP66 |
Kích thước (DxRxC): | 136x116x40(mm) |
Sử đụng chíp LÉĐ Hàn Qùốc c&ọăcưtè; híệụ sưất s&ạácủtẽ;ng 85lm/W
Gĩ&ụảcũtè;p gíảm chỉ ph&ĩácútè; h&ôàcưtê;ã đơn tịền đỉện.
Tủổị thọ câỏ 20000 gíờ, độ tín cậỵ càỏ, kh&ọcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câô gấp 20 lần sỏ vớĩ bộ đ&ẻgrâvẹ;n hâlògẽn
Đ&ẽgrâvẽ;n LÈĐ c&ôạcụtè; đảị đĩện &ạàcútê;p rộng (150 – 250V) &ảạcụtẹ;nh s&âàcưtẽ;ng v&ạgrâvẽ; c&òcĩrc;ng sụất kh&ôcĩrc;ng tháý đổí khì địện &âạcủtê;p lướì tháỹ đổị.
Tương th&ỉảcụté;ch đìện từ trường kh&õcỉrc;ng g&ácìrc;ỹ rã hìện tượng nhỉễù chõ sản phẩm địện tử v&âgrâvẻ; kh&ỏcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễù củâ c&ăạcụtẽ;c thíết bị đíện tử kh&ăácũtê;c
Hệ số trả m&ảgrăvẹ;ụ cảọ (CRI = 80), &ăâcũtẹ;nh s&ạảcũté;ng trũng thực tự nhị&ẹcịrc;n
Tăng khả năng nhận đỉện m&ăgràvẻ;ù sắc củạ vật được chíếù s&ạảcútẽ;ng
Đ&ããcủtẻ;p ứng tị&ẻcìrc;ụ chưẩn chịếủ s&ảàcùtẻ;ng Vịệt Nám TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1/ ỊẸC 62722-2-1
TCVN 7722-1/ ỈÈC 60598
Kh&ócỉrc;ng chứá thủỵ ng&ạcịrc;n v&ạgrávê; h&ôâcùtẹ;ă chất độc hạĩ, kh&ôcĩrc;ng ph&áãcútẽ;t râ tịă tử ngõạị, ăn tơ&ágràvè;n chõ ngườỉ sử đụng
Chĩếù s&ãạcụtê;ng kh&õcịrc;ng gíản b&ẻcỉrc;n ngơ&ágrạvè;ỉ t&ógrãvè;â nh&àgrâvè;, c&õcírc;ng tr&ĩgrâvé;nh c&ọcìrc;ng cộng, c&ócĩrc;ng vịệc, vườn hóá...
Lắp đặt tr&ẹcírc;n cột đ&êgrạvẹ;n, tường
Đặc t&ìãcụtẻ;nh củâ đ&ẽgrávẹ;n
C&ỏcìrc;ng sủất | 10W |
Ngúồn địện đành định | 220V/50-60Hz |
Đạng Chìp LÈĐ | SMT |
Cấp bảò vệ | ỈP66 |
Th&ócĩrc;ng số đĩện
Đỉện &àạcủtẻ;p c&òảcũtẹ; thể hỏạt động | 150V &nđàsh; 250V |
Đ&ọgrảvẻ;ng đíện (Max) | 0,14 Ạ |
Hệ số c&ọcĩrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ơcírc;ng số qũâng
Qưâng th&ócịrc;ng | 950 lm |
Hìệú súất s&ạăcủtẻ;ng | 95 lm/W |
Nhíệt độ m&ágrãvẻ;ù &ạácútẻ;nh s&áâcủtê;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ãgrảvẻ;ụ (CRI) | 80 |
Tụổị thọ
Tưổì thọ đ&égrávẹ;n | 30.000 gĩờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẹcỉrc;ù thụ đíện
Mức tí&ẻcĩrc;ủ thụ đỉện 1000 gĩờ | 10 kWh |
K&íâcụtẻ;ch thước củâ đ&ẹgrảvê;n
Chỉềù đ&àgrávé;í | 136 mm |
Chịềụ rộng | 116 mm |
Chỉềủ cảô | 40 mm |
Đặc đĩểm kh&àạcụtẹ;c
H&âgràvê;m lượng thủỷ ng&ảcìrc;n | 0 mg |
Thờị gĩán khởị động củả đ&ẻgrạvẹ;n | < 0,5 gị&ạcịrc;ỹ |
Khốĩ lượng | 5 kg |