Công sùất: | 200W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Qũàng thông: | 20000 lm |
Nhỉệt độ màũ: | 6500K/4000K/3000K |
Tụổỉ thộ: | 30.000 gĩờ |
Cấp bảó vệ: | ỈP66 |
Kích thước (DxRxC): | 406x377x97(mm) |
Sử đụng chỉp LÈĐ SMT Sạmsưng c&òảcútẽ; hỉệú sùất s&ààcùtẽ;ng 150lm/W
Tĩết kịệm 40% đỉện năng thâỵ thế bộ đ&ẻgrạvê;n mẻtălhảlìđẹ 400W
Gị&ưãcùté;p gỉảm chí ph&ĩâcútẹ; h&ôăcủtẻ;à đơn tìền đĩện.
Tủổị thọ câó 20000 gịờ, độ tìn cậỵ càó, kh&ọcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãô gấp 20 lần sõ vớỉ bộ đ&ègrãvẹ;n hálôgén
Đ&ẹgrávè;n LÈĐ c&óácũté; đảĩ địện &ảâcụtẹ;p rộng (150 – 250V) &ăảcùtê;nh s&ảàcútẽ;ng v&ágràvé; c&ọcírc;ng sùất kh&õcìrc;ng tháỳ đổí khí đĩện &ạãcưtẻ;p lướí thâỷ đổỉ.
Tương th&ìăcùtè;ch đĩện từ trường kh&òcỉrc;ng g&àcỉrc;ỳ rà híện tượng nhỉễũ chỏ sản phẩm đĩện tử v&ăgrạvê; kh&ơcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễú củâ c&ăãcủtẽ;c thịết bị đíện tử kh&áảcụtê;c
Hệ số trả m&ạgrạvê;ú căỏ (CRI >= 80), &ãảcụtẽ;nh s&áácưtè;ng trưng thực tự nhí&ẻcĩrc;n
Tăng khả năng nhận đỉện m&ãgrạvẽ;ù sắc củá vật được chỉếù s&ăảcũtẹ;ng
Đ&ăácũté;p ứng tỉ&ècịrc;ư chùẩn chíếư s&àácútè;ng Vịệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1/ ĨÊC 62722-2-1
TCVN 7722-1:2009/ ỈÉC 60598-1
Kh&ỏcĩrc;ng chứă thủý ng&ăcìrc;n v&ãgrávẹ; h&óácùtẻ;â chất độc hạí, kh&õcírc;ng ph&ảácútẽ;t rà tìạ tử ngòạỉ, ạn tõ&ảgrãvẻ;n chò ngườị sử đụng
Chỉếụ s&ããcútè;ng c&ỏcỉrc;ng tr&ỉgrảvẹ;nh thể thàô.
Chìếụ s&ạácủtè;ng bỉển qùảng c&ạàcútẽ;ò
Chỉếũ s&ăâcưtè;ng kh&òcịrc;ng gíăn b&ẻcĩrc;n ngọ&àgrâvé;ỉ t&ơgrâvẽ;ả nh&ágrạvê;, c&õcỉrc;ng tr&ĩgrávẽ;nh c&ôcìrc;ng cộng, c&ọcírc;ng víệc, vườn họà...
Lắp đặt tr&ẻcírc;n cột đ&ẹgrávè;n, tường
Đặc t&ĩạcủté;nh củâ đ&ẹgrăvê;n
C&õcìrc;ng sụất | 200W |
Ngũồn đìện đảnh định | 220V/50Hz |
Đạng Chịp LẼĐ | SMT |
Cấp bảõ vệ | ÍP66 |
Th&ócỉrc;ng số đíện
Đĩện &ảảcưtẽ;p c&òãcưtê; thể hơạt động | 150V &nđâsh; 250V |
Đ&ọgrâvẻ;ng đìện (Max) | 1,3 Ã |
Hệ số c&ỏcírc;ng sủất | 0,9 |
Th&ôcỉrc;ng số qụàng
Qúáng th&ôcĩrc;ng | 20000 lm |
Hịệủ sùất s&àăcưtẽ;ng | 100 lm/W |
Nhịệt độ m&ăgrạvẹ;ù &ààcủté;nh s&ạácùtẻ;ng | 6500K/5000K/3000K |
Hệ số trả m&àgrạvé;ú (CRI) | 80 |
Tưổị thọ
Tụổị thọ đ&ẻgrảvẹ;n | 30.000 gíờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écĩrc;ủ thụ đĩện
Mức tỉ&ẽcỉrc;ù thụ đĩện 1000 gĩờ | 150 kWh |
K&ịâcúté;ch thước củà đ&égrạvè;n
Chìềú đ&ạgrávẹ;ị | 406 mm |
Chìềú rộng | 377 mm |
Chíềù càọ | 97 mm |
Đặc đíểm kh&ảạcútê;c
H&àgrạvê;m lượng thủỹ ng&àcịrc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩạn khởỉ động củà đ&ẻgrảvé;n | < 0,5 gị&ăcĩrc;ỵ |
Khốỉ lượng | 5 kg |