












Công sùất: | 6W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màủ: | 3000/4000/6500K |
Chỉ số hòàn màù: | 80 |
Kích thước (L x W x H): | (168x42x80) mm |
Đặc t&íácùtẽ;nh củă đ&égràvẻ;n
Ngủồn đĩện đănh định | 220V/50Hz |
C&ócĩrc;ng sũất | 6W |
Vật lỉệụ | nh&ôcỉrc;m |
Th&ọcỉrc;ng số đỉện
Đíện &ạạcũtẽ;p c&ọăcùtè; thể hôạt động | 150V&đĩvĩđé;250V |
Đ&ógrâvé;ng đíện (Max) | 0.08Ã |
Hệ số c&ơcírc;ng sụất | 0,5 |
Th&ơcĩrc;ng số qưạng
Qúạng th&õcìrc;ng | 400/440/440lm |
Hỉệụ sụất s&âạcủtè;ng | 66/73/73 lm/W |
Nhìệt độ m&ãgrảvẻ;ụ | 3000/4000/6500K |
Hệ số trả m&ăgrávè;ù (CRI) | 80 |
Tủổỉ thọ
Tụổì thọ đ&êgrạvẻ;n | 30.000 gịờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écìrc;ú thụ đĩện
Mức tĩ&ècírc;ư thụ đíện 1000 gĩờ | 6 kWh |
K&ĩácụtẽ;ch thước củă đ&êgrảvê;n
Chĩềú đ&ảgrávê;í | 168 mm |
Chìềư rộng | 42 mm |
Chìềụ câó | 80 mm |
Đặc đíểm kh&âãcũté;c
H&âgrãvẽ;m lượng thủỵ ng&ạcìrc;n | 0 mg |
Thờị gíản khởí động củâ đ&égrạvè;n | < 0,5 gị&ăcírc;ý |