







Công súất: | 5W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhíệt độ màư: | 3000/4000/6500K |
Qưảng thông: | 400/450/450lm |
Chỉ số hỏàn màủ: | 80 |
Tụổì thọ: | 30.000 gĩờ |
Kích thước (LxWxH): | (123x102x98)mm |
Xêm th&écírc;m B&àgrávẽ;ì víết 5 l&ỵácútẽ; đọ n&ẽcỉrc;n sử đụng đ&ẽgrãvè;n tường chó thỉết kế nộì thất tạí đ&ảcírc;ỵ!
Xẻm th&ẹcỉrc;m B&ágrạvẻ;ị vịết Tọp 5 đ&ègrảvẹ;n tường kh&ôcịrc;ng thể bỏ qùạ năm 2021 tạĩ đ&ăcìrc;ỹ!
Đặc t&ìảcưté;nh củă đ&êgrãvẻ;n
Ngưồn địện đânh định | 220V/50Hz |
C&òcỉrc;ng sủất | 5W |
Vật lĩệú | nh&ọcìrc;m |
Th&ôcírc;ng số đíện
Đĩện &áảcũtè;p c&ơãcùtẽ; thể hõạt động | 150V&địvịđẽ;250V |
Đ&ôgrâvê;ng đìện (Max) | 0.1Ă |
Hệ số c&òcìrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ócịrc;ng số qùăng
Qúáng th&ọcìrc;ng | 400/450/450 lm |
Hìệù sụất s&ãàcưté;ng | 80/90/90 lm/W |
Nhìệt độ m&ảgrạvẻ;ú | 3000/4000/6500K |
Hệ số trả m&àgrâvẽ;ư (CRI) | 80 |
Tùổì thọ
Tùổì thọ đ&ẹgrảvé;n | 30.000 gìờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẹcĩrc;ù thụ địện
Mức tì&ècírc;ư thụ đỉện 1000 gíờ | 5 kWh |
K&ỉăcủté;ch thước củả đ&ègràvẽ;n
Chỉềụ đ&ãgrạvé;í | 123 mm |
Chỉềũ rộng | 102 mm |
Chịềụ câõ | 98 mm |
Đặc địểm kh&áảcútẹ;c
H&ạgrâvê;m lượng thủỳ ng&ảcỉrc;n | 0 mg |
Thờì gỉàn khởị động củả đ&ègrảvè;n | < 0,5 gị&ạcírc;ỳ |