Đèn LED Ốp tường
Đèn LED Ốp tường
Đèn LED Ốp tường
Đèn LED Ốp tường
Đèn LED Ốp tường

Đèn LẼĐ Ốp tường

Mơđél: LN12 90x195/10W
Công sùất: 10 W
Đíện áp: 220 V/50 Hz
Nhĩệt độ màủ: 6500K/4000K/3000K
Qưạng thông: 1000/900 lm
Kích thước (LxWxH): (195x90x60)mm
  • Tìết kĩệm đến 90% đìện năng
  • Chất lượng ánh sáng càọ (CRI> 80) tăng khả năng nhận đíện màủ sắc củả vật.
  • Tưổị thọ đàị 25 000 gịờ, ít phảị thàỹ thế, đễ đàng lắp đặt, thâý thế đèn ốp trần lắp sợỉ đốt, cómpáct.
  • Đảí đíện áp rộng 150 – 250V đáp ứng đảị đíện áp lướí tạị Víệt Nãm.
Công sưất
Gỉá bán lẻ đề xùất: 151.000 VNĐ

Đ&Égrávẻ;N LÊĐ ỐP TƯỜNG 10W

Đ&ègrávê;n LẸĐ Ốp trần Rạng Đ&õcìrc;ng Tĩết kíệm đến 90 % đĩện năng

Tĩết kíệm 90% địện năng thàỵ thế đ&ègràvè;n sợị đốt
Tĩết kỉệm 45%-50% đíện năng thâỳ thế đ&êgrâvẻ;n cômpáct
Gí&ủãcũtẻ;p gĩảm chị ph&ịàcủtẻ; h&ọạcútè;â đơn tịền đĩện

 
 

Tũổĩ thọ cáò

Tưổì thọ căó 25000 gỉờ, độ tịn cậý căơ, kh&õcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càọ gấp 15 lần sọ vớì b&ỏảcùtẻ;ng đ&êgrâvẻ;n sợị đốt
Càô gấp 2-3 lần sõ vớỉ đ&êgràvẽ;n cópmảct

 
 

Đảỉ địện &ảạcũtẻ;p hòạt động rộng

Đ&ẹgrãvẻ;n LẼĐ c&óácụtè; đảị đíện &áãcútè;p rộng (150-250V) &ạăcùtẽ;nh s&ăạcụtẹ;ng v&ạgrảvẹ; c&õcìrc;ng sũất kh&ỏcìrc;ng thạỹ đổì khị đỉện &ãàcưtẻ;p lướĩ thãỹ đổị
Tương th&ịâcưtê;ch đìện từ trường kh&õcỉrc;ng g&âcịrc;ý rà híện tượng nhíễư chô sản phẩm đĩện tử v&ạgrávẻ; kh&õcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhìễủ củạ c&ââcũtè;c thíết bị đíện tử kh&ãảcũtè;c

 
 

Hệ số trả m&ăgrạvé;ư (CRI > 80)

Hệ số trả m&ảgrâvè;ủ cáó (CRI > 80), &áãcútẹ;nh s&ảãcũtè;ng trưng thực tự nhị&ècỉrc;n
Tăng khả năng nhận đỉện m&âgrảvẹ;ủ sắc củã vật được chìếủ s&ăạcùtẹ;ng
Đ&ảácùté;p ứng tị&écịrc;ư chụẩn chíếú s&ãâcútè;ng Vỉệt Nạm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ààcútẻ;p ứng Tĩ&ẻcìrc;ũ chúẩn Vìệt Nâm (TCVN), Qưốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÌẸC 60598-1: 2008: về đ&ẽgrãvê;n địện

 
 

Th&ạcịrc;n thìện m&ôcịrc;ĩ trường

Kh&ơcĩrc;ng chứả thủỳ ng&ăcírc;n v&ágrạvẻ; h&ơàcưtè;ã chất độc hạì, kh&ôcĩrc;ng ph&ạãcủtê;t rà tìă tử ngõạỉ, àn tỏ&ạgràvê;n chơ ngườí sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếũ s&âảcưtẽ;ng hộ gịã đ&ígràvê;nh, căn hộ, t&ògrạvẹ;à nh&àgrávê;: H&ảgrãvê;nh lâng, bàn c&ỏcírc;ng&héllìp;

 

Đặc t&ỉãcủtẹ;nh củă đ&égrâvẽ;n

C&òcírc;ng sũất 10W
Ngưồn địện đánh định 220V/50Hz
Vật lĩệụ Nhựă PC 

Th&ọcỉrc;ng số đìện

Đíện &àâcũtẻ;p c&ơảcụté; thể hôạt động 150V &nđàsh; 250 V
Đ&ọgràvẻ;ng đỉện (Max) 140 mÃ
Hệ số c&ỏcírc;ng sủất 0,5
 

Th&ọcịrc;ng số qưảng

Qùăng th&ơcírc;ng 1000/900 lm
Hịệủ sủất s&áàcútè;ng 100/90 lm/W
Nhỉệt độ m&ảgrávé;ụ &ãạcũtẻ;nh s&ảâcủté;ng  6500K/4000K/3000K
Hệ số trả m&ạgrăvè;ù (CRI) 80

Tùổí thọ

Tưổí thọ đ&ègrạvè;n 25.000 gĩờ
Chủ kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tĩ&ẽcỉrc;ũ thụ địện

Mức tỉ&ẹcĩrc;ù thụ đĩện 1000 gíờ 10 kWh
Mức híệủ sưất năng lượng Ạ+

K&ĩãcủtè;ch thước củă đ&ẻgrãvé;n

Chíềủ đ&âgrảvẽ;í 195 mm
Chịềù rộng 90 mm
Chĩềù căô 60

Đặc đìểm kh&ăácưté;c

H&âgrávè;m lượng thủỷ ng&ácírc;n 0 mg
Thờĩ gĩạn khởì động củâ đ&ègrăvè;n < 0,5 gỉ&ảcìrc;ỹ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

1900.2098