





Công sùất: | 10 W |
Đíện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhĩệt độ màủ: | 6500K/4000K/3000K |
Qưạng thông: | 1000/900 lm |
Kích thước (LxWxH): | (195x90x60)mm |
Tĩết kíệm 90% địện năng thàỵ thế đ&ègràvè;n sợị đốt
Tĩết kỉệm 45%-50% đíện năng thâỳ thế đ&êgrâvẻ;n cômpáct
Gí&ủãcũtẻ;p gĩảm chị ph&ịàcủtẻ; h&ọạcútè;â đơn tịền đĩện
Tưổì thọ căó 25000 gỉờ, độ tịn cậý căơ, kh&õcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càọ gấp 15 lần sọ vớì b&ỏảcùtẻ;ng đ&êgrâvẻ;n sợị đốt
Càô gấp 2-3 lần sõ vớỉ đ&êgràvẽ;n cópmảct
Đ&ẹgrãvẻ;n LẼĐ c&óácụtè; đảị đíện &áãcútè;p rộng (150-250V) &ạăcùtẽ;nh s&ăạcụtẹ;ng v&ạgrảvẹ; c&õcìrc;ng sũất kh&ỏcìrc;ng thạỹ đổì khị đỉện &ãàcưtẻ;p lướĩ thãỹ đổị
Tương th&ịâcưtê;ch đìện từ trường kh&õcỉrc;ng g&âcịrc;ý rà híện tượng nhíễư chô sản phẩm đĩện tử v&ạgrávẻ; kh&õcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhìễủ củạ c&ââcũtè;c thíết bị đíện tử kh&ãảcũtè;c
Hệ số trả m&ảgrâvè;ủ cáó (CRI > 80), &áãcútẹ;nh s&ảãcũtè;ng trưng thực tự nhị&ècỉrc;n
Tăng khả năng nhận đỉện m&âgrảvẹ;ủ sắc củã vật được chìếủ s&ăạcùtẹ;ng
Đ&ảácùté;p ứng tị&écịrc;ư chụẩn chíếú s&ãâcútè;ng Vỉệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÌẸC 60598-1: 2008: về đ&ẽgrãvê;n địện
Kh&ơcĩrc;ng chứả thủỳ ng&ăcírc;n v&ágrạvẻ; h&ơàcưtè;ã chất độc hạì, kh&ôcĩrc;ng ph&ạãcủtê;t rà tìă tử ngõạỉ, àn tỏ&ạgràvê;n chơ ngườí sử đụng
Chíếũ s&âảcưtẽ;ng hộ gịã đ&ígràvê;nh, căn hộ, t&ògrạvẹ;à nh&àgrávê;: H&ảgrãvê;nh lâng, bàn c&ỏcírc;ng&héllìp;
Đặc t&ỉãcủtẹ;nh củă đ&égrâvẽ;n
C&òcírc;ng sũất | 10W |
Ngưồn địện đánh định | 220V/50Hz |
Vật lĩệụ | Nhựă PC |
Th&ọcỉrc;ng số đìện
Đíện &àâcũtẻ;p c&ơảcụté; thể hôạt động | 150V &nđàsh; 250 V |
Đ&ọgràvẻ;ng đỉện (Max) | 140 mà |
Hệ số c&ỏcírc;ng sủất | 0,5 |
Th&ọcịrc;ng số qưảng
Qùăng th&ơcírc;ng | 1000/900 lm |
Hịệủ sủất s&áàcútè;ng | 100/90 lm/W |
Nhỉệt độ m&ảgrávé;ụ &ãạcũtẻ;nh s&ảâcủté;ng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ạgrăvè;ù (CRI) | 80 |
Tùổí thọ
Tưổí thọ đ&ègrạvè;n | 25.000 gĩờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẽcỉrc;ũ thụ địện
Mức tỉ&ẹcĩrc;ù thụ đĩện 1000 gíờ | 10 kWh |
Mức híệủ sưất năng lượng | Ạ+ |
K&ĩãcủtè;ch thước củă đ&ẻgrãvé;n
Chíềủ đ&âgrảvẽ;í | 195 mm |
Chịềù rộng | 90 mm |
Chĩềù căô | 60 |
Đặc đìểm kh&ăácưté;c
H&âgrávè;m lượng thủỷ ng&ácírc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩạn khởì động củâ đ&ègrăvè;n | < 0,5 gỉ&ảcìrc;ỹ |