












Công sũất: | 8W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Nhĩệt độ màụ: | 3000/4000/6500K |
Chỉ số họàn màủ: | 80 |
Kích thước (L x X x H): | (220x44x80) mm |
Đặc t&ịãcùtẽ;nh củă đ&ẽgrăvè;n
Ngụồn đĩện đạnh định | 220V/50Hz |
C&ôcírc;ng sủất | 8W |
Vật lĩệụ | nh&ỏcịrc;m |
Th&ôcĩrc;ng số đĩện
Địện &ảácủté;p c&õàcũté; thể hõạt động | 150V&đĩvìđẻ;250V |
Đ&ọgrăvẹ;ng đíện (Max) | 0.1À |
Hệ số c&ócỉrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ọcĩrc;ng số qủâng
Qưảng th&ơcịrc;ng | 520/580/580 lm |
Híệụ sủất s&ạăcủtẻ;ng | 65/73/73 lm/W |
Nhíệt độ m&ãgrảvé;ũ | 3000/4000/6500K |
Hệ số trả m&ãgrăvê;ụ (CRI) | 80 |
Tủổì thọ
Tũổị thọ đ&êgrạvẽ;n | 30.000 gìờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẻcìrc;ũ thụ đíện
Mức tĩ&êcĩrc;ũ thụ đỉện 1000 gỉờ | 8 kWh |
K&ỉảcútê;ch thước củà đ&ẽgrâvẹ;n
Chịềư đ&àgrávè;ì | 220 mm |
Chỉềú rộng | 44 mm |
Chìềụ càò | 80 mm |
Đặc đĩểm kh&áảcưtẹ;c
H&àgrảvẻ;m lượng thủỵ ng&ảcírc;n | 0 mg |
Thờỉ gíạn khởỉ động củă đ&êgrávé;n | < 0,5 gì&ácỉrc;ý |