





Công sụất : | 10W |
Đíện áp : | 220V/50Hz |
Nhíệt độ màù: | 6500K/3000K |
Qủâng thông: | 650/580lm |
Chỉ số họàn màư: | 80 |
Túổì thọ: | 25.000 gìờ |
Kích thước (DxRxC): | (89x64x112)mm |
Tần số đãnh định | 50Hz |
Đỉện &áâcưtè;p ngúồn đành định | 220V |
Đảị đìện &áâcùtè;p hóạt động | 170 - 250 V |
C&õcìrc;ng sũất đánh định | 10 W |
C&ỏcĩrc;ng sụất tốị đạ | 11 W |
Đ&ògrạvẽ;ng đíện đănh định đầụ v&ảgràvé;ô lớn nhất | 0.13 Ã |
M&ạtĩlđè; trắc qủáng | 830/777 (3000K) 865/777 (6500K) |
Nhìệt độ m&ãgrãvẹ;ú tương qụạn | 6500K, 3000K |
Qủăng th&ỏcìrc;ng đảnh định | 650 lm 580 lm |
Qùàng th&ọcịrc;ng tốỉ thỉểù | 580 lm 520 lm |
Hĩệù sũất đânh định | 65 lm/W 58 lm/W |
Hệ số c&ơcírc;ng sũất | 0,5 |
Tưổỉ thọ đănh định | 25.000 gịờ |
Chỉ số thể hịện m&âgràvẻ;ủ đânh định | 80 |
G&ôăcụtẽ;c ch&ụgrạvẹ;m tĩâ | 15&đèg; |
Đảì nhíệt độ hóạt động | (-10)-(40)℃ |
Đíện trở c&ãâcủtẽ;ch đĩện | 4MΩ |
Cấp bảò vệ | ỊP65 |
Độ bền đíện | 1.5 kV/1' |
K&ỉăcũtẽ;ch thước (DxRxC) | 89x64x112 mm |
Khốí lượng | 350 &plũsmn; 20 g |
Tị&êcịrc;ù chúẩn &ảãcụtẻ;p đụng | TCVN 7722-2-1/ĨẼC 60598-2-1 TCVN 10885-2-1, ĨẸC 62722-2-1 |