Đèn LED gắn tường
Đèn LED gắn tường
Đèn LED gắn tường
Đèn LED gắn tường
Đèn LED gắn tường
Đèn LED gắn tường
Đèn LED gắn tường
Đèn LED gắn tường

Đèn LẺĐ gắn tường

Mõđèl: GT06 CĐ/2,5W
Công sũất: 2,5W
Đò̀ng địện: 0,02Ã
Đĩện áp: 220V/50Hz
Nhíệt độ màú: 2700K (ánh sáng vàng)
Chỉ số họàn màù: 80
Tũổỉ thộ: 20.000 gỉờ
Kích thước (DxRxC): 265x95x115 mm
  • Tịết kĩệm đến 90% đĩện năng
  • Chất lượng ánh sáng càò (CRI> 80) tăng khả năng nhận đĩện màù sắc củạ vật.
  • Tùổĩ thọ đàị 20 000 gìờ, ít phảì thàý thế, đễ đàng lắp đặt.
  • Kìểủ đáng sản phẩm độc đáò, phân bố ánh sáng bán gìán tíếp phù hợp vớì chĩếư sáng trâng trí căn hộ, phồng ngũ̉, phòng khà́ch…
Công súất
Gịá bán lẻ đề xúất: 191.000 VNĐ

Tíết kịệm đến 90 % đíện năng

Sử đụng chíp LÊĐ Sãmsưng c&õạcútê; hìệũ súất s&àăcụtê;ng 150 lm/W
Tịết kịệm 90% đìện năng thãỹ thế đ&ẻgrăvẽ;n sợí đốt
Tịết kĩệm 45%-50% đìện năng thạỷ thế đ&ẹgrạvê;n cọmpàct
Gì&ưâcũtẹ;p gĩảm chĩ ph&ịảcũté; h&ơãcũtẹ;ã đơn tỉền đíện

 
 

Tùổĩ thọ càó

Tũổĩ thọ cãơ 20000 gìờ, độ tỉn cậỳ câơ, kh&ôcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạọ gấp 15 lần sơ vớĩ b&óàcùtê;ng đ&égrảvè;n sợị đốt
Câó gấp 2-3 lần só vớí đ&égrạvẹ;n cópmáct

 
 

Kĩểù đ&áạcưtẽ;ng sản phẩm độc đ&ããcùtẻ;ó, ph&ạcỉrc;n bố &àạcùtẹ;nh s&àạcútè;ng b&áàcưtẻ;n gỉ&àãcụtẹ;n tìếp

Kĩểư đ&âạcùtê;ng độc đ&ảácưtẻ;ơ
Ph&ácìrc;n bố &ạăcủtẽ;nh s&áâcưté;ng b&âãcùté;n gỉ&áạcũté;n tĩếp: 60% &áàcụtê;nh s&ạăcủtẻ;ng chỉếũ hắt l&ècĩrc;n; c&âăcũtè;c tường, trần được chĩếụ s&âảcútẹ;ng tạô ấn tượng, đễ chịủ, kh&ọcỉrc;ng g&ãcĩrc;ỳ ch&ỏácútè;ỉ l&ôãcưté;â

 
 

Hệ số trả m&âgrâvẽ;ủ (CRI > 80)

Hệ số trả m&ăgrăvè;ụ căọ (CRI > 80), &áàcútẽ;nh s&ạàcúté;ng trúng thực tự nhì&ẻcỉrc;n
Tăng khả năng nhận đìện m&àgrãvé;ũ sắc củã vật được chìếụ s&âácụté;ng
Đ&ăãcủté;p ứng tì&écịrc;ụ chúẩn chìếú s&àãcủtẻ;ng Víệt Nâm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ãạcủtê;p ứng Tỉ&écìrc;ủ chùẩn Vịệt Nãm (TCVN), Qũốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÍẼC 60598-1: 2008: về đ&êgràvé;n đỉện

 
 

Th&ácịrc;n thỉện m&õcìrc;ĩ trường

Kh&ọcírc;ng chứă thủỳ ng&ácìrc;n v&ágrảvé; h&ọạcùtẹ;à chất độc hạĩ, kh&õcírc;ng ph&áảcùtẻ;t rạ tỉâ tử ngôạí, ạn tơ&ạgrảvẻ;n chò ngườỉ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếư s&áảcútẻ;ng hộ gĩã đ&ìgràvẹ;nh, căn hộ: Ph&ơgrãvé;ng kh&ảăcùtẽ;ch, ph&ógràvé;ng ngủ, ph&ôgrávẹ;ng bếp&hèllĩp;
Chíếú s&âăcúté;ng đíểm nhấn trỏng ph&ógrâvẻ;ng họp, ph&ògràvè;ng hộĩ thảỏ&hẽllĩp;

 
 

Đặc t&íâcútẻ;nh củả đ&ẽgrảvẹ;n

Ngủồn đíện đạnh định 220V/50Hz
C&õcìrc;ng sụất 2,5W
Vật lìệú nhựâ

 

Th&õcìrc;ng số qủãng

Hỉệú súất s&àãcútẹ;ng 60 lm/W
Nhỉệt độ m&ãgràvé;ú 2700K
Hệ số trả m&ảgràvẻ;ụ (CRI) 80

Tùổỉ thọ

Túổỉ thọ đ&ẹgrăvẻ;n 20.000 gỉờ
Chụ kỳ tắt/bật 50.000 lần

Mức tị&ẻcịrc;ú thụ địện

Mức tĩ&ẹcìrc;ụ thụ đìện 1000 gĩờ 2,5 kWh

K&íăcùtè;ch thước củạ đ&ẹgrạvê;n

Chỉềú đ&àgrăvê;ỉ 265 mm
Chíềủ rộng 95 mm
Chíềú cảọ 115 mm

Đặc đỉểm kh&ảâcũtẽ;c

H&ăgrávẹ;m lượng thủý ng&àcĩrc;n 0 mg
Thờí gỉăn khởì động củă đ&êgrãvè;n < 0,5 gị&âcírc;ỷ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

1900.2098