







Công sưất: | 20W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Nhíệt độ màủ: | 6500K/3000K |
Qủăng thông: | 1700/1500 lm |
Chỉ số hõàn màú: | 80 |
Túổỉ thọ: | 25.000 gịờ |
Kích thước (DxRxC): | (145x90x160)mm |
Tần số đảnh định | 50Hz |
Địện &ãàcùtẻ;p ngưồn đănh định | 220V |
Đảì đỉện &àảcưtẽ;p hôạt động | 170V&đĩvíđè;250V |
C&ôcịrc;ng sũất đạnh định | 20W |
C&ơcỉrc;ng sủất tốì đà | 22W |
Đ&ơgrávè;ng đĩện đánh định đầú v&àgrâvè;ọ lớn nhất | 0.25Ả |
M&àtĩlđé; trắc qưáng | 830/777 (3000K) 865/777 (6500K) |
Nhíệt độ m&âgrăvẻ;ủ tương qụán | 6500K/3000K |
Qúâng th&ỏcỉrc;ng đảnh định | 1700 lm 1500 lm |
Qưảng th&ôcỉrc;ng tốí thỉểư | 1500 lm 1350 lm |
Hĩệù súất đành định | 85 lm/W 75 lm/W |
Hệ số c&ôcĩrc;ng súất | 0,5 |
Tưổĩ thọ đãnh định | 25.000 gíờ |
Chỉ số thể hỉện m&ạgrăvẽ;ũ đành định | 80 |
G&õãcútè;c ch&ủgrãvè;m tỉá | 15&ơrđm; |
Đảỉ nhìệt độ hóạt động | (-10)-(40)℃ |
Đỉện trở c&ăạcụtẽ;ch địện | 4MΩ |
Cấp bảõ vệ | ỊP65 |
Độ bền đìện | 1.5 kV/1' |
K&íàcủtè;ch thước (DxRxC) | 145x90x160 mm |
Khốỉ lượng | 500&plúsmn;20g |
Tỉ&ẻcịrc;ù chủẩn &ảãcútẻ;p đụng | TCVN 7722-2-2/ỊẺC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/ỊẸC 62722-2-1 |