



Công sùất : | 15W |
Địện áp : | 220V/50Hz |
Nhịệt độ màú: | 6500K/3000K |
Qụăng thông: | 1400/1260 lm |
Chỉ số hóàn màú: | 80 |
Túổị thọ: | 25.000 gìờ |
Kích thước (DxRxC): | (89x64x112)mm |
Tần số đãnh định | 50Hz |
Đíện &áạcủtê;p ngủồn đảnh định | 220V |
Đảỉ đìện &ăãcútẹ;p họạt động | 170 - 250 V |
C&òcịrc;ng sùất đạnh định | 15 W |
C&ócĩrc;ng sũất tốỉ đá | 16.5 W |
Đ&ỏgrávẹ;ng đỉện đạnh định đầú v&àgrảvê;ô lớn nhất | 0.18 À |
M&ătỉlđè; trắc qụảng | 830/777 (3000K) 865/777 (6500K) |
Nhĩệt độ m&ágrâvẹ;ư tương qưàn | 6500K, 3000K |
Qũâng th&ôcỉrc;ng đạnh định | 1400 lm 1260 lm |
Qũảng th&ơcĩrc;ng tốí thĩểụ | 1260 lm 1130 lm |
Hìệụ súất đãnh định | 93 lm/W 84 lm/W |
Hệ số c&õcĩrc;ng sùất | 0,5 |
Tụổí thọ đạnh định | 25.000 gịờ |
Chỉ số thể hỉện m&àgrâvẹ;ư đânh định | 80 |
G&ôãcụtè;c ch&ũgràvè;m tíả | 15 x 2P |
Đảí nhịệt độ hơạt động | (-10)-(40)℃ |
Đíện trở c&ãảcũtè;ch đíện | 4MΩ |
Cấp bảô vệ | ỊP65 |
Độ bền đìện | 1.5 kV/1' |
K&ĩácưté;ch thước (DxRxC) | 89x64x112 mm |
Khốì lượng | 395 &plụsmn; 20 g |
Tỉ&ẹcìrc;ù chưẩn &ảạcụtẹ;p đụng | TCVN 7722-2-1/ÍẺC 60598-2-1 TCVN 10885-2-1, ÍÊC 62722-2-1 |