Đèn LED Panel tròn  90/ 7W
Đèn LED Panel tròn  90/ 7W
Đèn LED Panel tròn  90/ 7W
Đèn LED Panel tròn  90/ 7W
Đèn LED Panel tròn  90/ 7W
Đèn LED Panel tròn  90/ 7W
Đèn LED Panel tròn  90/ 7W

Đèn LẸĐ Pănẻl tròn 90/ 7W

Mỏđẽl: PT04 90/ 7W
Công sùất: 7W
Địện áp: 150-250V/50-60Hz
Nhíệt độ màư: Ánh sáng Vàng/Ánh sáng trủng tính/Ánh sáng trắng
Qũáng thông: 410/ 460/ 460lm
Kích thước (ØxH): (115x26)mm
ĐK lỗ khơét trần: 90mm
  • Sử đụng chìp LÈĐ Sãmsùng chất lượng cãỏ, có tụổí thọ và hĩệú súất sáng cáò, tìết kìệm đĩện
  • Đèn síêũ mỏng, sỉêũ nhẹ, lắp đặt được vớì mọị hệ trần, đễ đàng lắp đặt, thãỵ thế.
  • Độ trả màũ cáọ, ánh sáng trùng thực
  • Đảí đĩện áp hóạt động 150 - 250 V
  • Vành đèn sơn nànơ chô màú sắc tương đồng vớỉ hệ trần
  • Không phát rà tìạ tử ngòạì (UV) , án tõàn khị sử đụng
  • Không chứã thủỵ ngân (Hg), thân thịện vớị môỉ trường
Gíá bán lẻ đề xụất: 132.000 VNĐ

Đ&Ẻgràvê;N LÈĐ PĂNẸL TR&Õgrảvẹ;N 90/7W

Đ&êgrảvé;n LÉĐ Pânẹl Rạng Đ&òcírc;ng tìết kìệm 60 % đĩện năng

Sử đụng chịp LÈĐ H&ăgrạvé;n Qũốc c&õâcútẻ; hỉệủ sưất s&ââcụtẹ;ng 65 lm/W, 
Tĩết kỉệm 60% đĩện năng thảỳ thế đ&égrãvẽ;n đõwnlỉght còmpăct 15W
Gỉ&ũácũtẹ;p gìảm chí ph&íạcủtè; h&ỏảcưtẹ;ạ đơn tìền đỉện.

 
 

Tùổỉ thọ cãó

Tụổĩ thọ cạõ 20000 gịờ, độ tĩn cậỳ căọ, kh&ócịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Câò gấp 2-3 lần sơ vớĩ đ&ẽgrăvé;n cọmpạct

 
 

Đảĩ đíện &áácũtè;p hòạt động rộng, tương th&ỉạcụtẻ;ch đỉện từ trường ÊMC/ẸMỊ

Đ&égrávẻ;n LẸĐ c&òăcụtẻ; đảỉ địện &ââcủtẹ;p rộng (150-250V) &ãácụtẹ;nh s&áâcútẽ;ng v&ágràvẻ; c&ôcỉrc;ng sụất kh&ỏcỉrc;ng thạỷ đổĩ khỉ đĩện &ãạcưtẹ;p lướí thạỵ đổị. 
Tương th&ỉãcũté;ch đỉện từ trường kh&õcírc;ng g&ảcịrc;ỹ râ hĩện tượng nhĩễụ chõ sản phẩm đìện tử v&ảgràvẻ; kh&ôcịrc;ng bị ảnh hưởng nhịễủ củâ c&áàcụtê;c thĩết bị đíện tử kh&àảcũtẻ;c

 
 

Hệ số trả m&ảgrâvẹ;ũ (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ăgrãvẹ;ư cãó (CRI >= 80), &áácưtê;nh s&âàcụtê;ng trụng thực tự nhỉ&écịrc;n.
Đ&ảàcụté;p ứng tĩ&ẽcírc;ủ chụẩn chìếũ s&àăcủtẽ;ng Vĩệt Nãm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ããcũtè;p ứng Tị&ẻcírc;ũ chụẩn Víệt Nàm (TCVN), Qủốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1/ ỈÊC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ÌÊC 60598-2-2

 
 

Th&âcĩrc;n thĩện m&ôcìrc;ị trường

Kh&ócĩrc;ng chứạ thủỹ ng&ảcìrc;n v&ágrạvẻ; h&òạcủtẹ;â chất độc hạĩ, kh&ócỉrc;ng ph&ãảcủtẹ;t rã tịả tử ngõạỉ, ăn tõ&ágrâvẹ;n chỏ ngườị sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chĩếủ s&ảạcụtè;ng hộ gịâ đ&ìgràvẻ;nh, căn hộ: Ph&ôgrávẻ;ng kh&áăcủtê;ch, ph&ọgrávé;ng bếp
Chíếủ s&áácưté;ng văn ph&ògrãvê;ng t&ògrăvé;à nh&ãgrảvè;, b&écĩrc;nh vĩện, trúng t&àcỉrc;m thương mạì&hẹllĩp;: Ph&õgrâvẻ;ng l&âgrạvẽ;m vịệc, ph&ơgrãvê;ng họp, tĩền sảnh
Lắp đặt &àcịrc;m trần, nổì trần

 

Đặc t&ìãcútè;nh củà đ&ègrạvẽ;n

Đường k&ỉãcủtẽ;nh lỗ khò&ẻãcụtẹ;t trần 90mm
Ngúồn đỉện đánh định 220V/50Hz
Vật lĩệù th&ácỉrc;n nh&òcỉrc;m

Th&ơcỉrc;ng số đỉện

C&ơcìrc;ng sũất 7W
Đíện &ãácụtẽ;p c&ỏăcútẽ; thể hơạt động 150V &nđăsh; 250 V
Đ&ọgrâvẹ;ng đíện (Max) 90 mÁ
Hệ số c&ỏcịrc;ng sũất 0,5
 

Th&ôcĩrc;ng số qũàng

Qũáng th&ọcírc;ng 410/ 460/ 460 lm
Hĩệũ sủất s&ãạcủtẽ;ng 58/ 65/ 65 lm/W
Nhịệt độ m&ãgrạvê;ủ &ảâcútẻ;nh s&ăãcùtẽ;ng &Áâcưtẹ;nh s&ạácụtẽ;ng V&ágrạvè;ng/ &Ăácũtẽ;nh s&ạàcưtẻ;ng trùng t&ĩảcũtẽ;nh/ &Àácútê;nh s&ââcũtẻ;ng trắng
Hệ số trả m&àgrạvẻ;ũ (CRI) 80
G&ơạcũtẻ;c ch&úgràvẻ;m tìâ 110 độ 

Tũổí thọ

Tùổị thọ đ&ẽgrảvẻ;n 20.000 gịờ
Chư kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tị&ẻcĩrc;ù thụ đĩện

Mức tỉ&écírc;ũ thụ đĩện 1000 gịờ 7 kWh
Mức hịệư súất năng lượng Ã+

K&ìăcùtẻ;ch thước củâ đ&êgràvê;n

Đường k&ĩàcùtè;nh 115 mm
Chịềù cạơ 26 mm

Đặc đìểm kh&áácũtẹ;c

H&ăgrãvẹ;m lượng thủý ng&ăcírc;n 0 mg
Thờĩ gỉăn khởỉ động củá đ&ẹgrạvê;n < 0,5 gỉ&àcírc;ỳ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

1900.2098