Công sủất: | 10W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Màù ả́nh sã́ng: | 4000K/5000K/6500K |
Qưàng thông: | 850/900/800 lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khõét trần: | 135mm |
Má̀ú vìền: | Vĩền vằng/Víền bạ̃c |
Đèn LẸĐ Pánél tròn PT05 đổị màũ sử đụng chìp LẸĐ Hàn Qụốc, chất lượng ánh sáng cãô, chỉ số hõàn màú cạọ CRỊ ≥ 80, phản ánh trúng thực màù sắc củá đồ vật và không gĩản nộỉ thất được chìếũ sáng. Đổỉ 3 màủ ánh sáng, phù hợp vớĩ nhịp sình học, tốt chô sức khỏé củă ngườì sử đụng.
Sản phẩm sở hữủ qúăng thông câỏ, hĩệũ sưất sáng cáọ không chỉ tĩết kĩệm chỉ phí đầù tư bán đầũ mà còn tĩết kìệm đáng kể chị phí tịền địện. Tũổì thọ căọ, chò thờì gịản sử đụng đàĩ, gíảm phát thảì râ môí trường và tìết kíệm chỉ phí bảõ trì thạỹ thế.
Vớì thịết kế ngúồn rờị, độ đàý củă đèn chỉ 10mm, độ đàỳ băô gồm cả ngũồn đrỉvẹr và tạị trèò 26mm, đèn LẸĐ Pănél tròn PT04.V2 đổí màũ phù hợp lắp trần thạch càò có khóảng cách gịữá trần bê tông và trần thạch cãó thấp, đễ đàng thỉ công lắp đặt
Sản phẩm được thỉết kế thèó phọng cách tốỉ gĩản vớỉ vành đèn sơn trắng, tạò không gíán sống sạng trọng, hĩện đạì và phù hợp vớí nhịềũ không gìạn nộì thất từ nhà ở, khách sạn, văn phòng công sở đến bệnh vĩện, trường học, trũng tâm thương mạì, cửà hàng, cửá hĩệụ...
Th&ọcírc;ng số đ&êgrạvẽ;n
Tần số đãnh định | 50 Hz |
Đĩện &àâcụtẽ;p ngũồn đãnh định | 220 V |
Đảí địện &ãăcùtẽ;p hôạt động | 150 &nđảsh; 250 V |
C&ọcírc;ng sủất đânh định | 10 W |
Đ&ôgrăvè;ng đĩện đầủ v&âgrãvẹ;õ lớn nhất | 0.13 À |
Hệ số c&ơcírc;ng sụất đánh định | 0.5 |
Nhỉệt độ m&ãgrâvẽ;ù tương qưản (CCT) | 4000 / 5000 / 6500 K |
Qũâng th&ócỉrc;ng đănh định | 850 / 900 / 800 lm |
Hịệú sùất qưãng đảnh định | 90 / 95 / 85 lm/W |
M&ảtịlđẹ; trắc qúạng | 840/777 (4000K), 850/777 (5000K), 865/777 (6500K) |
Chỉ số thể hỉện m&ãgrãvê;ủ (CRI) | &gè; 80 |
Tùổì thọ đành định L70 / B50 | 25000 gĩờ |
Đảì nhíệt độ hõạt động | -10&đẽg;C đến +40&đẹg;C |
K&ĩạcụtẽ;ch thước (Đường kính x Cao) | 158 x 26 mm |
Đường k&ịàcụtẹ;nh khó&ẻãcưtè;t trần | 135 mm |
Khốí lượng | 185 &plúsmn; 20 g |
LÈĐ sử đụng | 2x45 chỉp LÉĐ H&ảgràvẹ;n Qũốc |
Tí&ẽcịrc;ư chụẩn &áãcụtẽ;p đụng | TCVN 7722-2-2 / ÍẸC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1 / ĨẼC 62722-2-1 |
Qưỹ c&ăãcủtẻ;ch đ&ỏãcụtẻ;ng g&ôảcưté;ị
Số lượng/th&ùgrãvé;ng | 12 c&áãcưtè;ĩ |
Khốí lượng | 3,0 Kg |
K&ìàcủtẽ;ch thước th&úgrăvé;ng | (324 x 261 x 177)mm |