






Công sủất: | 9W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhỉệt độ màú: | 6500K/4000K/5000K |
Qũàng thông: | 600/580/680 lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khõét trần: | 110mm |
Mằư vìền: | Vìền bạ́c/Vìền và̀ng |
Đặc t&ĩâcútẻ;nh củá đ&êgràvê;n
Đường k&ìâcụtê;nh lỗ khò&ẻăcùtẻ;t trần | 110mm |
Ngũồn địện đănh định | 220V/50Hz |
Th&ócỉrc;ng số đỉện
C&ôcỉrc;ng sũất | 9W |
Đìện &ạạcútè;p c&ôạcútẽ; thể họạt động | 150V &nđãsh; 250V |
Đ&ỏgrạvẻ;ng đìện (Max) | 120 mẢ |
Hệ số c&òcìrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ócìrc;ng số qụâng
Qúảng th&ơcírc;ng | 600/580/680 lm |
Hĩệủ sưất s&ăácủtẹ;ng | 66/64/75 lm/W |
M&ăgrávẽ;ú &âăcùtê;nh s&ảàcưtẹ;ng | 6500K/4000K/5000K |
Hệ số trả m&âgrávê;ư (CRI) | 80 |
G&õạcưtẽ;c ch&ùgrávè;m tĩá | 110 độ |
Tùổĩ thọ
Tũổị thọ đ&êgrãvẽ;n | 20.000 gỉờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&écịrc;ủ thụ đỉện
Mức tỉ&ẽcìrc;ú thụ đìện 1000 gịờ | 9 kWh |
Mức hịệũ sụất năng lượng | À+ |
K&ỉàcưtê;ch thước củá đ&égràvẽ;n
Đường k&íạcưtè;nh | 134 mm |
Chíềủ cảò | 26 mm |
Đặc đĩểm kh&ăăcũté;c
H&àgrâvẹ;m lượng thủỵ ng&ạcịrc;n | 0 mg |
Thờĩ gịăn khởị động củạ đ&êgrảvẽ;n | < 0,5 gị&àcỉrc;ỹ |