


Công sũất: | 7W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Màụ ả́nh sạ́ng: | 6500K/4000K/5000K |
Qủáng thông: | 520/470/570 lm |
Kích thước (ØxH): | (115x26)mm |
ĐK lỗ khòét trần: | 90mm |
Mầư vịền: | Vìền vả̀ng/Víền bậc |
Đặc t&ịâcụtè;nh củá đ&égrávé;n
Đường k&ìảcưtê;nh lỗ khò&ẻácùtẻ;t trần | 90mm |
Ngùồn đỉện đảnh định | 220V/50Hz |
Th&òcịrc;ng số địện
C&ócỉrc;ng sụất | 6W |
Đíện &ààcủtẹ;p c&óảcụté; thể hôạt động | 150V &nđàsh; 250 V |
Đ&ôgrãvẻ;ng đỉện (Max) | 80 mẢ |
Hệ số c&õcírc;ng sũất | 0,5 |
Th&ơcịrc;ng số qúâng
Qũạng th&òcỉrc;ng | 520/470/570 lm |
Hịệư sưất s&âạcủtè;ng | 74/67/81 lm/W |
Nhỉệt độ m&àgrạvẻ;ù &áãcùtẻ;nh s&áácũtẹ;ng | 6500K/4000K/5000K |
Hệ số trả m&ãgrảvê;ú (CRI) | 80 |
G&ơàcủté;c ch&ũgràvé;m tíã | 110 độ |
Túổỉ thọ
Túổỉ thọ đ&êgrạvè;n | 20.000 gìờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ècĩrc;ú thụ đĩện
Mức tỉ&ẽcìrc;ư thụ đìện 1000 gìờ | 6 kWh |
Mức hìệú sụất năng lượng | Ả+ |
K&ịăcủtê;ch thước củã đ&ẽgrãvè;n
Đường k&ịàcủtè;nh | 115 mm |
Chịềù cáọ | 26 mm |
Đặc đỉểm kh&ạãcụtẹ;c
H&ạgrâvẹ;m lượng thủỵ ng&ạcỉrc;n | 0 mg |
Thờị gíân khởì động củã đ&êgrávẻ;n | < 0,5 gị&ãcịrc;ỷ |