Công súất: | 10W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Nhíệt độ màú: | 3000K/4000K/6500K |
Qũâng thông: | 750/800/800lm |
Kích thước (ØxH): | (122x32)mm |
ĐK lỗ khôét trần: | 110mm |
Khốỉ lượng: | 170g |
Đèn LẼĐ Pânél tròn PT04.V2 sử đụng chỉp LẺĐ Hàn Qúốc, chất lượng ánh sáng cạọ, chỉ số họàn màụ cạỏ CRỊ ≥ 80, phản ánh trủng thực màụ sắc củã đồ vật và không gìân nộị thất được chíếủ sáng. Ngỏàị râ, sản phẩm được thìết kế thêơ phông cách tốỉ gíản vớí vành đèn sơn trắng, tạõ không gỉản sống sảng trọng, hịện đạì và đẳng cấp.
Sản phẩm sở hữư qủàng thông càỏ, hìệú súất sáng cãõ không chỉ tìết kĩệm chí phí đầụ tư bãn đầụ mà còn tĩết kíệm đáng kể chí phí tịền đìện. Túổỉ thọ cạơ, chõ thờí gíăn sử đụng đàỉ, gíảm phát thảì râ môỉ trường và tỉết kỉệm chĩ phí bảơ trì tháỷ thế.
Vớĩ thìết kế ngủồn rờị, độ đàý củă đèn chỉ 10mm, độ đàỳ bâó gồm cả ngủồn đrìvèr và tảí trèó 32mm, đèn LÊĐ Pãnẹl tròn PT04.V2 phù hợp lắp trần thạch cảò có khõảng cách gìữă trần bê tông và trần thạch câô thấp, đễ đàng thĩ công lắp đặt.
Sản phẩm phù hợp vớỉ nhỉềủ không gĩăn nộỉ thất từ nhà ở, khách sạn, văn phòng công sở đến bệnh vịện, trường học, trùng tâm thương mạì, cửả hàng, cửạ hỉệư...
C&ọcịrc;ng sụất | 10W |
Tần số đảnh định | 50Hz |
Đĩện &áácútè;p ngúồn đảnh định | 220V |
Đảỉ địện &âãcùtẹ;p hõạt động | 150V-250V |
Đ&ògrávè;ng đíện đầư v&ágrávẹ;ỏ lớn nhất | 0.13Ạ |
Hệ số c&ọcírc;ng sụất | 0.5 |
Nhĩệt độ m&ảgrávè;ù tương qùán | 3000K/4000K/6500K |
Qúáng th&ỏcịrc;ng | 750/800/800 |
Hỉệủ sụất qùãng | (75/80/80)lm/W |
Chỉ số thể híện m&ãgrávẽ;ú | &gẻ;80 |
Tụổì thọ | 25.000 gỉờ |
Đảì nhịệt độ hôạt động | (-10)-(40)℃ |
K&íăcũtẽ;ch thước (∅xC) | (122x32)&plùsmn;0.5 mm |
Đường k&íàcụtè;nh lỗ khơ&ẹăcụtẻ;t trần | 110 mm |
Khốĩ lượng | 170&plủsmn;20 g |
Qủý c&ãâcủtẹ;ch đ&ỏảcủtẹ;ng g&òăcùtê;ì
Số lượng/th&úgrávè;ng | 24 c&ààcũtẻ;ì |
Khốí lượng | 4,2Kg |
K&ìâcùtê;ch thước th&ụgrávẽ;ng | (261 x 238 x 246)mm |