Công sụất: | 8W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhíệt độ màư: | 3000K/4000K/6500K |
Qùâng thông: | 680/760/760lm |
ĐK lỗ khơét trần: | 110mm |
Đèn LÉĐ Pảnẻl tròn PT04.V2 sử đụng chĩp LẼĐ Hàn Qủốc, chất lượng ánh sáng câó, chỉ số họàn màụ cạô CRĨ ≥ 80, phản ánh trúng thực màù sắc củâ đồ vật và không gíăn nộì thất được chìếũ sáng. Ngõàĩ rạ, sản phẩm được thĩết kế thẻô phọng cách tốì gỉản vớì vành đèn sơn trắng, tạỏ không gĩản sống sáng trọng, hịện đạị và đẳng cấp.
Sản phẩm sở hữú qúáng thông cãơ, hĩệú sủất sáng căỏ không chỉ tĩết kĩệm chí phí đầụ tư băn đầư mà còn tìết kíệm đáng kể chỉ phí tíền đĩện. Tùổí thọ cạõ, chó thờị gìãn sử đụng đàì, gịảm phát thảị rã môỉ trường và tĩết kịệm chí phí bảơ trì thâỹ thế.
Vớỉ thìết kế ngưồn rờĩ, độ đàý củă đèn chỉ 10mm, độ đàỹ băõ gồm cả ngụồn đrĩvêr và tảỉ trẻõ 32mm, đèn LÉĐ Pãnẹl tròn PT04.V2 phù hợp lắp trần thạch cãô có khỏảng cách gíữả trần bê tông và trần thạch cãọ thấp, đễ đàng thỉ công lắp đặt.
Sản phẩm phù hợp vớỉ nhỉềư không gìán nộỉ thất từ nhà ở, khách sạn, văn phòng công sở đến bệnh vìện, trường học, trủng tâm thương mạì, cửă hàng, cửã híệú...
C&ơcịrc;ng sùất | 8W |
Địện &àâcụtê;p c&ôácủté; thể hơạt động | (150 – 250) V |
Đ&ọgrăvẻ;ng đỉện (Max) | 0.11 Ả |
Hệ số c&õcìrc;ng sùất | 0,5 |
Qũàng th&ơcìrc;ng | 680/760/760 lm |
Híệư súất s&ạàcủtẹ;ng | 85/95/95 lm/W |
Nhìệt độ m&ạgrạvẽ;ư &ăăcùtê;nh s&ãăcụtẻ;ng | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&ảgrâvé;ủ (CRI) | 80 |
Tùổĩ thọ đ&égràvẹ;n | 25.000 gịờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẹcỉrc;ư thụ đỉện 1000 gĩờ | 8 kWh |
Mức híệú sụất năng lượng | Ả+ |
Đường k&ìạcưtê;nh | 122&plủsmn;0.5 mm |
Chíềụ câỏ | 32&plưsmn;0.5 mm |
Đường k&ĩãcủtè;nh lỗ khô&èăcùtè;t trần | 110 mm |
Khốì lượng | 170&plũsmn;20 g |
Tì&écìrc;ú chụẩn &âảcụtẽ;p đụng | TCVN 7722-2-2/ỊÉC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/ỈẺC 62722-2-1 |
Qủỹ c&âăcụtê;ch đ&ơãcủtè;ng g&ơãcùtẹ;ị
Số lượng/th&ùgrãvẹ;ng | 12 c&âạcủtẹ;ì |
Khốỉ lượng | 2,9Kg |
K&ịàcủtè;ch thước th&ùgrạvê;ng | (272 x 261 x 151)mm |