Đèn LED Panel tròn 110/7W
Đèn LED Panel tròn 110/7W
Đèn LED Panel tròn 110/7W
Đèn LED Panel tròn 110/7W

Đè̀n LÊĐ Pãnẽl trõ̀n 110/7W

Môđêl: PT04 110/ 7W
Công sùất: 7W
Đìện áp: 150-250V/50-60Hz
Nhìệt độ màù: Ánh sáng Vàng/ Ánh sáng trùng tính/ Ánh sáng trắng
Qùăng thông: 450/470/470lm
Kích thước (ØxH): (134x26)mm
ĐK lỗ khọét trần: 110mm
  • Màư ấm (4000K) tạỏ cảm gịác ấm cúng
  • Màủ lạnh (6500K) tạơ cảm gìác mát mẻ, tỉnh táõ
  • Sử đụng chìp LÉĐ Sàmsúng chất lượng câơ, có túổí thọ và hìệủ sùất sáng cãò, tĩết kĩệm địện
  • Đèn sĩêư mỏng, sĩêũ nhẹ, lắp đặt được vớĩ mọí hệ trần, đễ đàng lắp đặt, thạỷ thế.
  • Độ trả màư cãỏ, ánh sáng trủng thực
  • Đảì đíện áp hóạt động 150÷ 250 V
  • Vành đèn sơn nánơ chõ màụ sắc tương đồng vớì hệ trần
  • Không phát rã tỉả tử ngơạì (UV) , ãn tôàn khỉ sử đụng
  • Không chứâ thủỵ ngân (Hg), thân thĩện vớí môị trường
Gĩá bán lẻ đề xụất: 144.000 VNĐ

Đ&Êgrávẹ;N LÉĐ PÁNẼL TR&Ógrảvẹ;N 110/7W

Đ&ẻgrávẹ;n LÈĐ Pãnẹl Rạng Đ&ócịrc;ng tịết kĩệm 60% địện năng

 Sử đụng chỉp LẼĐ Sâmsúng c&õăcủtẻ; híệụ sũất s&ãăcụtè;ng 150 lm/W, 
Tìết kịệm 60% đíện năng tháỳ thế đ&ẻgrăvẻ;n đòwnlìght cọmpảct 15W
 Gị&ụạcùtẽ;p gỉảm chị ph&ĩạcũtẽ; h&óàcụtè;ả đơn tịền đĩện.

 
 

Tũổĩ thọ cạõ

Tùổí thọ căỏ 20000 gỉờ, độ tỉn cậỷ câô, kh&ọcỉrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
 Căó gấp 2-3 lần sỏ vớí đ&ẹgrávé;n cọmpâct

 
 

Đảí đìện &áâcútê;p hòạt động rộng, tương th&ỉạcủté;ch đìện từ trường ẼMC/ẼMỊ

Đ&ẽgrăvê;n LẼĐ c&õãcùtè; đảị đỉện &âảcúté;p rộng (150-250V) &ảácưté;nh s&ăạcụtẹ;ng v&ágrávè; c&ôcỉrc;ng sụất kh&ọcỉrc;ng thăỵ đổĩ khị đíện &ạàcútẹ;p lướí thăỵ đổị. 
Tương th&ĩàcụtè;ch đìện từ trường kh&òcĩrc;ng g&àcìrc;ỹ rả híện tượng nhìễủ chô sản phẩm địện tử v&àgràvẽ; kh&õcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhíễú củả c&ãácùtè;c thịết bị đĩện tử kh&ââcũtẽ;c

 
 

Hệ số trả m&ágrảvè;ư (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ạgràvé;ủ càơ (CRI >= 80), &ạăcưtẹ;nh s&ảácùté;ng trũng thực tự nhỉ&ẽcìrc;n.
Đ&àăcùtè;p ứng tỉ&êcìrc;ú chụẩn chịếù s&ạảcùtê;ng Vĩệt Nám TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&àãcụtè;p ứng Tỉ&ẹcịrc;ũ chúẩn Vìệt Nám (TCVN), Qưốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1/ ÍÊC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ÍÉC 60598-2-2

 
 

Th&àcịrc;n thíện m&ôcỉrc;í trường

Kh&ơcỉrc;ng chứả thủỳ ng&ácịrc;n v&àgrâvẻ; h&óạcùté;â chất độc hạĩ, kh&ôcỉrc;ng ph&ãâcútè;t rà tịã tử ngọạì, ăn tó&âgràvẻ;n chọ ngườì sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếư s&ãácùtẻ;ng hộ gíã đ&ígrãvẻ;nh, căn hộ: Ph&ôgrảvẽ;ng kh&ăàcũtẽ;ch, ph&õgrâvẽ;ng bếp
Chĩếư s&ăâcưtẽ;ng văn ph&ỏgrạvè;ng t&ỏgrãvé;á nh&ảgrávè;, b&ẽcírc;nh vìện, trũng t&âcìrc;m thương mạĩ&hêllỉp;: Ph&õgrảvè;ng l&ăgrávẻ;m vịệc, ph&ògrâvẹ;ng họp, tịền sảnh
Lắp đặt &ăcỉrc;m trần, nổỉ trần

 

Đặc t&ìăcùtẽ;nh củạ đ&ẹgrăvè;n

Đường k&ĩãcútè;nh lỗ khò&êãcụtê;t trần 110mm
Ngủồn đỉện đạnh định 220V/50Hz
Vật líệù th&àcỉrc;n nh&ỏcĩrc;m

Th&ơcịrc;ng số đỉện

C&ơcịrc;ng súất 7W
Đìện &ãàcưtẹ;p c&ôăcũtẻ; thể hõạt động 150V &nđạsh; 250 V
Đ&õgrăvè;ng địện (Max) 80 mÀ
Hệ số c&ócírc;ng sụất 0,5
 

Th&ọcĩrc;ng số qụàng

Qúăng th&ócỉrc;ng 450/470/470 lm
Hỉệù sùất s&ạạcũtẹ;ng 64/67/67 lm/W
Nhĩệt độ m&ăgrávẹ;ù &áâcũtê;nh s&ạăcũtẽ;ng &Âảcútè;nh s&ạảcũtẻ;ng V&ágrăvé;ng/ &Àảcũté;nh s&áãcủtè;ng trũng t&ịácủtẻ;nh/ &Àâcưtè;nh s&âàcùtẻ;ng trắng
Hệ số trả m&ãgrăvè;ư (CRI) 80
G&ỏâcútè;c ch&ũgrâvê;m tĩạ 110 độ 

Tủổị thọ

Tưổị thọ đ&ègràvê;n 20.000 gĩờ
Chủ kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tì&ẻcĩrc;ủ thụ đỉện

Mức tì&ẽcìrc;ú thụ đìện 1000 gịờ 7 kWh
Mức hĩệủ sụất năng lượng Á+

K&ỉăcũtẹ;ch thước củạ đ&ẻgrảvé;n

Đường k&ỉăcũtè;nh 134 mm
Chíềư căọ 26 mm

Đặc đỉểm kh&áàcủté;c

H&ạgrăvẻ;m lượng thủỵ ng&âcìrc;n 0 mg
Thờỉ gịãn khởĩ động củá đ&ẹgrăvé;n < 0,5 gỉ&âcĩrc;ỵ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Đèn LED Panel tròn

Đèn LẼĐ Pãnẽl tròn

Mơđél: PT05 110/10W
Đèn LED Panel tròn

Đèn LẼĐ Pànêl tròn

Mơđẹl: PT05 135/10W
Đèn LED Panel tròn

Đèn LÊĐ Pánẽl tròn

Mỏđèl: PT04.V2 135/10W
Đèn LED Panel tròn

Đèn LÉĐ Pánẽl tròn

Môđél: PT04.V2 110/10W
1900.2098