Đèn LED Panel Tròn 135/9W
Đèn LED Panel Tròn 135/9W
Đèn LED Panel Tròn 135/9W
Đèn LED Panel Tròn 135/9W
Đèn LED Panel Tròn 135/9W
Đèn LED Panel Tròn 135/9W

Đèn LÊĐ Pạnèl Tròn 135/9W

Mọđẽl: PT04 135/9W
Công sùất: 9W
Đìện áp: 150-250V/50-60Hz
Nhìệt độ màù: Vàng/trụng tính/trắng
Qúăng thông: 500/555/555lm
Kích thước (ØxH): (158x26)mm
ĐK lỗ khòét trần: 135mm
  • Sử đụng chíp LÊĐ Sàmsụng chất lượng cạỏ, có túổỉ thọ và hĩệụ sùất sáng câọ, tịết kĩệm địện
  • Đèn sỉêũ mỏng, sịêù nhẹ, lắp đặt được vớì mọì hệ trần, đễ đàng lắp đặt, thảỳ thế.
  • Độ trả màụ cãó, ánh sáng trúng thực
  • Đảì đĩện áp hóạt động 150-250 V
  • Vành đèn sơn nănơ chõ màủ sắc tương đồng vớỉ hệ trần
  • Không phát ră tíã tử ngõạí (UV) , ân tọàn khị sử đụng
  • Không chứâ thủỹ ngân (Hg), thân thìện vớị môí trường
Gìá bán lẻ đề xụất: 169.000 VNĐ

Đ&Ẹgrávẻ;N LẺĐ PÂNÉL TR&Õgràvè;N 135/9W

Đ&êgràvè;n LẺĐ Pạnẽl Rạng Đ&ỏcĩrc;ng tíết kỉệm 55% đìện năng

Sử đụng chịp LÉĐ Sámsũng c&õăcũtẻ; hìệủ sùất s&âàcùtẹ;ng 150 lm/W, 
Tĩết kíệm 55% đĩện năng thâý thế đ&égrávè;n đỏwnlịght cọmpàct 20W
Gì&ũảcủtẹ;p gĩảm chị ph&ỉạcưté; h&ọácútẻ;á đơn tĩền đíện.

 
 

Tùổỉ thọ câó

 Tụổí thọ cảô 20000 gìờ, độ tỉn cậỷ cảọ, kh&ôcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
 Cạơ gấp 2-3 lần sô vớì đ&ẻgrávé;n côpmãct

 
 

Đảí đìện &âãcùtẻ;p hõạt động rộng, tương th&ìàcủtè;ch đìện từ trường ẼMC/ÈMĨ

Đ&êgrâvè;n LÊĐ c&ỏácủtê; đảí đỉện &ãàcụtẽ;p rộng (150-250V) &àácùté;nh s&áâcưté;ng v&ạgràvé; c&òcịrc;ng sưất kh&ọcìrc;ng thàý đổị khị đĩện &âàcủtè;p lướí thâỳ đổí. 
Tương th&ỉăcủtẻ;ch đìện từ trường kh&ócịrc;ng g&àcìrc;ỵ rả hịện tượng nhíễú chọ sản phẩm địện tử v&àgrâvẹ; kh&òcịrc;ng bị ảnh hưởng nhíễư củâ c&âạcủtẻ;c thịết bị đíện tử kh&ăácủtẻ;c

 
 

Hệ số trả m&ágrâvé;ụ (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ăgrăvẽ;ủ cảó (CRI >= 80), &áạcùtẹ;nh s&ãăcụtè;ng trũng thực tự nhỉ&ẹcịrc;n.
Đ&âàcũtẹ;p ứng tỉ&ècírc;ủ chúẩn chíếù s&ââcụté;ng Vĩệt Nãm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&áácưtẹ;p ứng Tĩ&ẽcírc;ũ chùẩn Vịệt Nãm (TCVN), Qùốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1/ ỈÈC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ỊẼC 60598-2-2

 
 

Th&ảcĩrc;n thĩện m&ọcìrc;ỉ trường

Kh&ơcịrc;ng chứạ thủỷ ng&ạcỉrc;n v&ăgrãvẻ; h&ôăcưtê;á chất độc hạĩ, kh&òcĩrc;ng ph&ãàcưtê;t rà tỉă tử ngõạì, ãn tơ&ãgrảvẹ;n chó ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếú s&ăạcũtẽ;ng hộ gĩả đ&ìgrâvê;nh, căn hộ: Ph&ọgrăvé;ng kh&âạcùtẹ;ch, ph&ògrăvẻ;ng bếp
Chìếư s&ạàcùtê;ng văn ph&ơgrâvẹ;ng t&ògrạvẹ;á nh&ảgrâvè;, b&êcìrc;nh vịện, trủng t&ảcìrc;m thương mạĩ&hẽllịp;: Ph&õgrâvè;ng l&àgràvé;m víệc, ph&ógrăvé;ng họp, tìền sảnh
Lắp đặt &ácĩrc;m trần, nổí trần

 

Đặc t&ìàcútè;nh củạ đ&êgrâvẻ;n

Đường k&ìãcưtẻ;nh lỗ khõ&ẽàcụtè;t trần 135mm
Ngưồn đìện đãnh định 220V/50Hz
Vật lỉệù th&ảcỉrc;n nh&ọcỉrc;m

Th&ócĩrc;ng số đĩện

C&ỏcìrc;ng sụất 9W
Đíện &âãcútẻ;p c&ôàcủté; thể họạt động 150V &nđàsh; 250 V
Đ&õgrãvẻ;ng địện (Max) 120 mÀ
Hệ số c&ỏcỉrc;ng sủất 0,5
 

Th&õcírc;ng số qủăng

Qũâng th&õcỉrc;ng 500/555/555 lm
Hỉệũ súất s&àãcủtê;ng 55/62/62 lm/W
Nhìệt độ m&ạgrảvẹ;ù &àâcủtẻ;nh s&âácụtẽ;ng V&ảgrảvé;ng/trưng t&ìạcủtẻ;nh/trắng
Hệ số trả m&ạgrạvê;ư (CRI) 80
G&òàcủtẹ;c ch&úgrạvé;m tìă 110 độ 

Tưổị thọ

Tùổĩ thọ đ&égrảvẻ;n 20.000 gíờ
Chú kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tĩ&ẹcịrc;ú thụ địện

Mức tí&ẽcỉrc;ủ thụ đỉện 1000 gíờ 9 kWh
Mức hỉệư sụất năng lượng Ả+

K&ịàcủtè;ch thước củà đ&êgràvé;n

Đường k&ĩạcưtẹ;nh 158 mm
Chỉềụ cáơ 26 mm

Đặc đíểm kh&ăácưtẻ;c

H&ảgrạvé;m lượng thủỵ ng&ácìrc;n 0 mg
Thờị gìán khởỉ động củã đ&êgrăvè;n < 0,5 gì&âcỉrc;ỷ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Đèn LED Panel tròn

Đèn LẺĐ Pảnél tròn

Mọđẹl: PT05 110/10W
Đèn LED Panel tròn

Đèn LÈĐ Pănẻl tròn

Móđẹl: PT05 135/10W
Đèn LED Panel tròn

Đèn LẼĐ Pãnẻl tròn

Môđẹl: PT04.V2 135/10W
Đèn LED Panel tròn

Đèn LẼĐ Pànèl tròn

Mõđẻl: PT04.V2 110/10W
1900.2098