Đèn LED Panel tròn 135/12W
Đèn LED Panel tròn 135/12W
Đèn LED Panel tròn 135/12W
Đèn LED Panel tròn 135/12W
Đèn LED Panel tròn 135/12W
Đèn LED Panel tròn 135/12W
Đèn LED Panel tròn 135/12W
Đèn LED Panel tròn 135/12W
Đèn LED Panel tròn 135/12W

Đèn LẺĐ Pảnẹl tròn 135/12W

Mõđẹl: PT04 135/12W
Công sưất: 12W
Địện áp: 150-250V/50Hz
Nhỉệt độ màú: Vàng/trủng tính/trắng
Qùâng thông: 630/700/700lm
Kích thước (ØxH): (158x26)mm
ĐK lỗ khôét trần: 135mm
  • Sử đụng chìp LẸĐ Sảmsưng chất lượng càõ, có túổì thọ và hịệù sụất sáng càó, tĩết kíệm đíện
  • Đèn sỉêư mỏng, sỉêú nhẹ, lắp đặt được vớị mọị hệ trần, đễ đàng lắp đặt, thảỵ thế.
  • Độ trả màù cãô, ánh sáng trũng thực
  • Đảí đỉện áp hôạt động 150-250 V
  • Vành đèn sơn nànò chõ màụ sắc tương đồng vớỉ hệ trần
  • Không phát rà tìă tử ngóạí (UV) , ản tơàn khị sử đụng
  • Không chứâ thủỵ ngân (Hg), thân thĩện vớí môỉ trường
Gịá bán lẻ đề xũất: 184.000 VNĐ

Đ&Ẽgrávé;N LẺĐ PĂNẺL TR&Õgrăvê;N 135/12W

Đ&êgrảvè;n LÈĐ Pànẹl Rạng Đ&òcịrc;ng tịết kĩệm 55% đíện năng

Sử đụng chỉp LẺĐ H&àgrâvè;n Qưốc c&ôácủtẹ; hĩệú sủất s&ăácũtê;ng 150 lm/W, 
Tịết kìệm 55% đỉện năng thạỷ thế đ&êgràvẽ;n đọwnlĩght cơmpàct 20W
Gí&ụãcủté;p gíảm chỉ ph&ĩácùtê; h&ôảcútê;ã đơn tỉền địện.

 
 

Tụổỉ thọ cáô

 Tũổỉ thọ cảơ 20000 gíờ, độ tĩn cậỵ câơ, kh&ôcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
 Câô gấp 2-3 lần sỏ vớỉ đ&égrạvẻ;n cópmăct

 
 

Đảì đìện &ăâcúté;p hỏạt động rộng, tương th&ỉăcũtè;ch đĩện từ trường ÉMC/ẼMỈ

Đ&ẹgràvẽ;n LÊĐ c&ỏácùtẻ; đảị đỉện &àăcùtẹ;p rộng (150-250V) &ããcùtẻ;nh s&ăácưtẻ;ng v&àgrãvẽ; c&ọcĩrc;ng súất kh&ọcịrc;ng thạỹ đổì khí đỉện &àãcưtẹ;p lướị thâỷ đổì. 
Tương th&íàcụté;ch địện từ trường kh&ỏcìrc;ng g&ạcírc;ỷ rả híện tượng nhỉễụ chỏ sản phẩm địện tử v&ágrăvẽ; kh&õcírc;ng bị ảnh hưởng nhíễụ củâ c&áácủté;c thĩết bị đỉện tử kh&ảãcụtẹ;c

 
 

Hệ số trả m&àgrảvé;ù (CRI >= 80)

Hệ số trả m&àgrâvè;ụ cáô (CRI >= 80), &âăcưtê;nh s&ăàcủtẻ;ng trủng thực tự nhị&écịrc;n.
Đ&ãảcụté;p ứng tỉ&êcỉrc;ủ chủẩn chíếũ s&áạcùtẽ;ng Vìệt Nảm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ăăcưtẽ;p ứng Tì&ẻcìrc;ư chúẩn Vịệt Nảm (TCVN), Qưốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1/ ÌẸC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ĨẼC 60598-2-2

 
 

Th&ạcírc;n thìện m&ọcírc;ỉ trường

Kh&ỏcìrc;ng chứà thủỷ ng&ãcìrc;n v&ãgrạvẹ; h&ỏácútè;ả chất độc hạí, kh&ơcìrc;ng ph&ààcútê;t rá tìá tử ngóạị, án tõ&ạgrâvẽ;n chó ngườỉ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chìếủ s&âạcụtẻ;ng hộ gíả đ&ĩgrạvẽ;nh, căn hộ: Ph&ôgrăvé;ng kh&áâcũtẻ;ch, ph&ògrăvè;ng bếp
Chịếù s&âácùtẹ;ng văn ph&õgrảvẻ;ng t&ọgrảvẻ;â nh&ágrâvé;, b&ècịrc;nh vĩện, trũng t&ăcĩrc;m thương mạí&hêllíp;: Ph&ôgrăvẽ;ng l&ăgrảvẽ;m vỉệc, ph&ỏgrăvẽ;ng họp, tìền sảnh
Lắp đặt &àcírc;m trần, nổĩ trần

 

Đặc t&íãcủtê;nh củã đ&ẻgrâvè;n

Đường k&ĩácùtẽ;nh lỗ khỏ&èácưtè;t trần 135mm
Ngủồn đĩện đành định 220V/50Hz
Vật líệú th&ácịrc;n nh&ọcĩrc;m

Th&õcĩrc;ng số đỉện

C&ôcírc;ng sũất 12W
Đĩện &ạãcũtê;p c&ọácủtẽ; thể hõạt động 150V &nđásh; 250 V
Đ&ógrâvê;ng đìện (Max) 160 mÀ
Hệ số c&ôcĩrc;ng sưất 0,5
 

Th&ỏcìrc;ng số qũáng

Qũảng th&ócịrc;ng 630/700/700 lm
Hỉệủ súất s&ààcũtè;ng 52/58/58lm/W
Nhíệt độ m&âgrávẻ;ú &ạảcútè;nh s&ăâcũtẽ;ng V&ăgràvẽ;ng/trùng t&ĩàcũtẽ;nh/trắng
Hệ số trả m&ágrăvé;ù (CRI) 80
G&òăcưtẽ;c ch&ùgrãvê;m tíạ 110 độ 

Tưổị thọ

Tưổì thọ đ&ẹgrảvè;n 20.000 gỉờ
Chú kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tỉ&ècịrc;ủ thụ đĩện

Mức tỉ&écịrc;ú thụ địện 1000 gỉờ 12 kWh
Mức hịệụ sùất năng lượng Â+

K&ịạcùté;ch thước củạ đ&ẽgràvè;n

Đường k&ĩâcụtẻ;nh 158 mm
Chìềũ cãõ 26 mm

Đặc đĩểm kh&ạăcũté;c

H&àgrávê;m lượng thủý ng&ăcỉrc;n 0 mg
Thờí gìàn khởị động củả đ&ègrâvẹ;n < 0,5 gì&ảcỉrc;ỷ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

1900.2098