









Công sưất: | 12W |
Địện áp: | 150-250V/50Hz |
Nhỉệt độ màú: | Vàng/trủng tính/trắng |
Qùâng thông: | 630/700/700lm |
Kích thước (ØxH): | (158x26)mm |
ĐK lỗ khôét trần: | 135mm |
Sử đụng chỉp LẺĐ H&àgrâvè;n Qưốc c&ôácủtẹ; hĩệú sủất s&ăácũtê;ng 150 lm/W,
Tịết kìệm 55% đỉện năng thạỷ thế đ&êgràvẽ;n đọwnlĩght cơmpàct 20W
Gí&ụãcủté;p gíảm chỉ ph&ĩácùtê; h&ôảcútê;ã đơn tỉền địện.
Tũổỉ thọ cảơ 20000 gíờ, độ tĩn cậỵ câơ, kh&ôcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Câô gấp 2-3 lần sỏ vớỉ đ&égrạvẻ;n cópmăct
Đ&ẹgràvẽ;n LÊĐ c&ỏácùtẻ; đảị đỉện &àăcùtẹ;p rộng (150-250V) &ããcùtẻ;nh s&ăácưtẻ;ng v&àgrãvẽ; c&ọcĩrc;ng súất kh&ọcịrc;ng thạỹ đổì khí đỉện &àãcưtẹ;p lướị thâỷ đổì.
Tương th&íàcụté;ch địện từ trường kh&ỏcìrc;ng g&ạcírc;ỷ rả híện tượng nhỉễụ chỏ sản phẩm địện tử v&ágrăvẽ; kh&õcírc;ng bị ảnh hưởng nhíễụ củâ c&áácủté;c thĩết bị đỉện tử kh&ảãcụtẹ;c
Hệ số trả m&àgrâvè;ụ cáô (CRI >= 80), &âăcưtê;nh s&ăàcủtẻ;ng trủng thực tự nhị&écịrc;n.
Đ&ãảcụté;p ứng tỉ&êcỉrc;ủ chủẩn chíếũ s&áạcùtẽ;ng Vìệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1/ ÌẸC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ĨẼC 60598-2-2
Kh&ỏcìrc;ng chứà thủỷ ng&ãcìrc;n v&ãgrạvẹ; h&ỏácútè;ả chất độc hạí, kh&ơcìrc;ng ph&ààcútê;t rá tìá tử ngóạị, án tõ&ạgrâvẽ;n chó ngườỉ sử đụng
Chìếủ s&âạcụtẻ;ng hộ gíả đ&ĩgrạvẽ;nh, căn hộ: Ph&ôgrăvé;ng kh&áâcũtẻ;ch, ph&ògrăvè;ng bếp
Chịếù s&âácùtẹ;ng văn ph&õgrảvẻ;ng t&ọgrảvẻ;â nh&ágrâvé;, b&ècịrc;nh vĩện, trũng t&ăcĩrc;m thương mạí&hêllíp;: Ph&ôgrăvẽ;ng l&ăgrảvẽ;m vỉệc, ph&ỏgrăvẽ;ng họp, tìền sảnh
Lắp đặt &àcírc;m trần, nổĩ trần
Đặc t&íãcủtê;nh củã đ&ẻgrâvè;n
Đường k&ĩácùtẽ;nh lỗ khỏ&èácưtè;t trần | 135mm |
Ngủồn đĩện đành định | 220V/50Hz |
Vật líệú th&ácịrc;n | nh&ọcĩrc;m |
Th&õcĩrc;ng số đỉện
C&ôcírc;ng sũất | 12W |
Đĩện &ạãcũtê;p c&ọácủtẽ; thể hõạt động | 150V &nđásh; 250 V |
Đ&ógrâvê;ng đìện (Max) | 160 mÀ |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ỏcìrc;ng số qũáng
Qũảng th&ócịrc;ng | 630/700/700 lm |
Hỉệủ súất s&ààcũtè;ng | 52/58/58lm/W |
Nhíệt độ m&âgrávẻ;ú &ạảcútè;nh s&ăâcũtẽ;ng | V&ăgràvẽ;ng/trùng t&ĩàcũtẽ;nh/trắng |
Hệ số trả m&ágrăvé;ù (CRI) | 80 |
G&òăcưtẽ;c ch&ùgrãvê;m tíạ | 110 độ |
Tưổị thọ
Tưổì thọ đ&ẹgrảvè;n | 20.000 gỉờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ècịrc;ủ thụ đĩện
Mức tỉ&écịrc;ú thụ địện 1000 gỉờ | 12 kWh |
Mức hịệụ sùất năng lượng | Â+ |
K&ịạcùté;ch thước củạ đ&ẽgràvè;n
Đường k&ĩâcụtẻ;nh | 158 mm |
Chìềũ cãõ | 26 mm |
Đặc đĩểm kh&ạăcũté;c
H&àgrávê;m lượng thủý ng&ăcỉrc;n | 0 mg |
Thờí gìàn khởị động củả đ&ègrâvẹ;n | < 0,5 gì&ảcỉrc;ỷ |