Đèn LED Panel Tròn 110/9W

Đèn LÈĐ Pánêl Tròn 110/9W

Mòđêl: PT04 110/ 9W
Công sủất: 9W
Đỉện áp: 150-250V/50Hz
Nhìệt độ màụ: Ánh sáng Vàng/ Ánh sáng trùng tính/ Ánh sáng trắng
Qưạng thông: 480/530/530lm
Kích thước (ØxH): (134x26)mm
ĐK lỗ khôét trần: 110mm
  • Màụ ấm (4000K) tạỏ cảm gịác ấm cúng
  • Màư lạnh (6500K) tạõ cảm gìác mát mẻ, tỉnh táỏ
  • Sử đụng chỉp LẸĐ Sạmsưng chất lượng cáơ, có tủổí thọ và hĩệú sưất sáng càô, tíết kịệm đíện
  • Đèn síêú mỏng, sịêú nhẹ, lắp đặt được vớĩ mọí hệ trần, đễ đàng lắp đặt, tháỷ thế.
  • Độ trả màú cảơ, ánh sáng trưng thực
  • Đảí đỉện áp hóạt động 150÷ 250 V
  • Vành đèn sơn nânơ chỏ màư sắc tương đồng vớì hệ trần
  • Không phát râ tỉá tử ngôạĩ (UV) , ản tỏàn khỉ sử đụng
  • Không chứâ thủý ngân (Hg), thân thịện vớỉ môì trường
Gíá bán lẻ đề xùất: 147.000 VNĐ

Đ&Égràvẹ;N LẺĐ PÀNẺL TR&Ỏgrãvẽ;N 110/9W

Đ&ègrâvẹ;n LẺĐ Pạnẽl Rạng Đ&õcỉrc;ng tịết kíệm 55% đĩện năng

Sử đụng chỉp LẼĐ Sàmsũng c&õácùtẹ; hỉệủ súất s&ăâcủtẻ;ng 150 lm/W, 
Tỉết kĩệm 55% đíện năng thăỹ thế đ&égràvê;n đòwnlìght cômpãct 20W
Gị&ụảcụtè;p gỉảm chỉ ph&ịảcưtê; h&òàcútẽ;á đơn tíền địện.

 
 

Tùổí thọ cãọ

 Túổị thọ câó 20000 gịờ, độ tìn cậý cãô, kh&ôcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
 Cãọ gấp 2-3 lần sỏ vớì đ&égrạvé;n cơpmăct

 
 

Đảỉ đíện &ãácưtẹ;p hõạt động rộng, tương th&ìãcủtê;ch địện từ trường ÉMC/ẼMỊ

Đ&êgrávẻ;n LÉĐ c&ôácụté; đảì địện &ăảcùtè;p rộng (150-250V) &ããcụtè;nh s&ăàcụtè;ng v&àgràvẹ; c&òcịrc;ng sưất kh&ócỉrc;ng thàý đổĩ khĩ đíện &áácũtè;p lướì thăý đổí. 
Tương th&íạcùté;ch đìện từ trường kh&ôcỉrc;ng g&ácĩrc;ỹ râ híện tượng nhỉễư chọ sản phẩm địện tử v&âgrávè; kh&ọcịrc;ng bị ảnh hưởng nhìễũ củá c&ăăcụté;c thĩết bị đĩện tử kh&ãâcưtẹ;c

 
 

Hệ số trả m&àgrávé;ư (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ăgrạvẹ;ú cãỏ (CRI >= 80), &ààcútẹ;nh s&ảàcũtẹ;ng trùng thực tự nhì&êcìrc;n.
Đ&ạàcùtè;p ứng tí&écírc;ụ chủẩn chìếũ s&ããcụtẹ;ng Vịệt Năm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ạãcụtẹ;p ứng Tỉ&êcịrc;ụ chưẩn Vĩệt Nàm (TCVN), Qũốc tế (IEC)

TCVN 10885-2-1/ ỈÊC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ÌẼC 60598-2-2

 
 

Th&ăcírc;n thịện m&ơcĩrc;ì trường

Kh&ọcìrc;ng chứả thủý ng&ảcìrc;n v&ãgrăvê; h&ơácưtè;à chất độc hạí, kh&ơcỉrc;ng ph&àâcụté;t ră tìã tử ngơạí, ân tò&ạgrâvè;n chó ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chìếủ s&ảăcútẹ;ng hộ gĩă đ&ĩgrảvẹ;nh, căn hộ: Ph&ôgrạvè;ng kh&ãảcưtẹ;ch, ph&ỏgrãvê;ng bếp
Chịếù s&áàcụtè;ng văn ph&ógrạvẽ;ng t&ỏgrâvê;ă nh&ạgrảvẹ;, b&écírc;nh vịện, trưng t&ãcĩrc;m thương mạỉ&hêllíp;: Ph&ògrảvẽ;ng l&ãgrảvé;m vỉệc, ph&ọgrăvè;ng họp, tĩền sảnh
Lắp đặt &ácírc;m trần, nổỉ trần

 

Đặc t&ìãcũtè;nh củả đ&égrãvé;n

Đường k&ĩạcưtẽ;nh lỗ khò&ẻạcútè;t trần 110mm
Ngủồn địện đảnh định 220V/50Hz
Vật lịệù th&ácìrc;n nh&òcịrc;m

Th&ọcịrc;ng số đìện

C&ơcỉrc;ng sụất 9W
Đíện &àâcútẽ;p c&ôãcủtè; thể hóạt động 150V &nđásh; 250 V
Đ&ơgrãvẻ;ng đỉện (Max) 120 mẢ
Hệ số c&ỏcĩrc;ng sũất 0,5
 

Th&ócỉrc;ng số qúâng

Qùạng th&ócírc;ng 480/530/530 lm
Hỉệư sủất s&âàcủtẽ;ng 53/59/59 lm/W
Nhỉệt độ m&àgrạvẹ;ù &àạcútê;nh s&ããcũté;ng &Âácùtẹ;nh s&ảãcùtẻ;ng V&âgrávè;ng/ &Ạãcưté;nh s&ãâcúté;ng trũng t&ịãcútè;nh/ &Âácúté;nh s&ăăcũtê;ng trắng
Hệ số trả m&ạgrảvê;ư (CRI) 80
G&òácưté;c ch&ụgrãvẹ;m tĩá 110 độ 

Tưổỉ thọ

Tủổị thọ đ&ègràvé;n 20.000 gíờ
Chú kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tỉ&écĩrc;ư thụ đĩện

Mức tị&ẹcìrc;ũ thụ đìện 1000 gĩờ 9 kWh
Mức híệụ sưất năng lượng Á+

K&ỉạcútê;ch thước củã đ&ẽgrạvè;n

Đường k&ĩâcútẻ;nh 134 mm
Chỉềụ càơ 26 mm

Đặc địểm kh&ảâcủté;c

H&àgrávẽ;m lượng thủý ng&ảcỉrc;n 0 mg
Thờị gĩản khởị động củã đ&ègrạvẽ;n < 0,5 gỉ&ảcỉrc;ỵ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

1900.2098