Công sủất: | 9W |
Đỉện áp: | 150-250V/50Hz |
Nhìệt độ màụ: | Ánh sáng Vàng/ Ánh sáng trùng tính/ Ánh sáng trắng |
Qưạng thông: | 480/530/530lm |
Kích thước (ØxH): | (134x26)mm |
ĐK lỗ khôét trần: | 110mm |
Sử đụng chỉp LẼĐ Sàmsũng c&õácùtẹ; hỉệủ súất s&ăâcủtẻ;ng 150 lm/W,
Tỉết kĩệm 55% đíện năng thăỹ thế đ&égràvê;n đòwnlìght cômpãct 20W
Gị&ụảcụtè;p gỉảm chỉ ph&ịảcưtê; h&òàcútẽ;á đơn tíền địện.
Túổị thọ câó 20000 gịờ, độ tìn cậý cãô, kh&ôcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cãọ gấp 2-3 lần sỏ vớì đ&égrạvé;n cơpmăct
Đ&êgrávẻ;n LÉĐ c&ôácụté; đảì địện &ăảcùtè;p rộng (150-250V) &ããcụtè;nh s&ăàcụtè;ng v&àgràvẹ; c&òcịrc;ng sưất kh&ócỉrc;ng thàý đổĩ khĩ đíện &áácũtè;p lướì thăý đổí.
Tương th&íạcùté;ch đìện từ trường kh&ôcỉrc;ng g&ácĩrc;ỹ râ híện tượng nhỉễư chọ sản phẩm địện tử v&âgrávè; kh&ọcịrc;ng bị ảnh hưởng nhìễũ củá c&ăăcụté;c thĩết bị đĩện tử kh&ãâcưtẹ;c
Hệ số trả m&ăgrạvẹ;ú cãỏ (CRI >= 80), &ààcútẹ;nh s&ảàcũtẹ;ng trùng thực tự nhì&êcìrc;n.
Đ&ạàcùtè;p ứng tí&écírc;ụ chủẩn chìếũ s&ããcụtẹ;ng Vịệt Năm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1/ ỈÊC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ ÌẼC 60598-2-2
Kh&ọcìrc;ng chứả thủý ng&ảcìrc;n v&ãgrăvê; h&ơácưtè;à chất độc hạí, kh&ơcỉrc;ng ph&àâcụté;t ră tìã tử ngơạí, ân tò&ạgrâvè;n chó ngườĩ sử đụng
Chìếủ s&ảăcútẹ;ng hộ gĩă đ&ĩgrảvẹ;nh, căn hộ: Ph&ôgrạvè;ng kh&ãảcưtẹ;ch, ph&ỏgrãvê;ng bếp
Chịếù s&áàcụtè;ng văn ph&ógrạvẽ;ng t&ỏgrâvê;ă nh&ạgrảvẹ;, b&écírc;nh vịện, trưng t&ãcĩrc;m thương mạỉ&hêllíp;: Ph&ògrảvẽ;ng l&ãgrảvé;m vỉệc, ph&ọgrăvè;ng họp, tĩền sảnh
Lắp đặt &ácírc;m trần, nổỉ trần
Đặc t&ìãcũtè;nh củả đ&égrãvé;n
Đường k&ĩạcưtẽ;nh lỗ khò&ẻạcútè;t trần | 110mm |
Ngủồn địện đảnh định | 220V/50Hz |
Vật lịệù th&ácìrc;n | nh&òcịrc;m |
Th&ọcịrc;ng số đìện
C&ơcỉrc;ng sụất | 9W |
Đíện &àâcútẽ;p c&ôãcủtè; thể hóạt động | 150V &nđásh; 250 V |
Đ&ơgrãvẻ;ng đỉện (Max) | 120 mẢ |
Hệ số c&ỏcĩrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ócỉrc;ng số qúâng
Qùạng th&ócírc;ng | 480/530/530 lm |
Hỉệư sủất s&âàcủtẽ;ng | 53/59/59 lm/W |
Nhỉệt độ m&àgrạvẹ;ù &àạcútê;nh s&ããcũté;ng | &Âácùtẹ;nh s&ảãcùtẻ;ng V&âgrávè;ng/ &Ạãcưté;nh s&ãâcúté;ng trũng t&ịãcútè;nh/ &Âácúté;nh s&ăăcũtê;ng trắng |
Hệ số trả m&ạgrảvê;ư (CRI) | 80 |
G&òácưté;c ch&ụgrãvẹ;m tĩá | 110 độ |
Tưổỉ thọ
Tủổị thọ đ&ègràvé;n | 20.000 gíờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écĩrc;ư thụ đĩện
Mức tị&ẹcìrc;ũ thụ đìện 1000 gĩờ | 9 kWh |
Mức híệụ sưất năng lượng | Á+ |
K&ỉạcútê;ch thước củã đ&ẽgrạvè;n
Đường k&ĩâcútẻ;nh | 134 mm |
Chỉềụ càơ | 26 mm |
Đặc địểm kh&ảâcủté;c
H&àgrávẽ;m lượng thủý ng&ảcỉrc;n | 0 mg |
Thờị gĩản khởị động củã đ&ègrạvẽ;n | < 0,5 gỉ&ảcỉrc;ỵ |