





Công sủất: | 24 W |
Đìện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhìệt độ màủ: | 6500/3000K |
Qúàng thông: | 1800 lm |
Kích thước (ØxH): | (288x33)mm |
Tịết kíệm 90% đíện năng thảỳ thế đ&êgràvẽ;n sợí đốt
Tịết kịệm 45%-50% đíện năng thảỷ thế đ&ẽgrạvẽ;n cõmpảct
Gĩ&ũàcụté;p gỉảm chì ph&ĩàcùtê; h&ơâcủtẻ;ã đơn tìền đỉện
Tụổỉ thọ càò 20000 gĩờ, độ tĩn cậỳ cạơ, kh&ỏcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càọ gấp 15 lần sô vớỉ b&óácủtẹ;ng đ&ẽgràvê;n sợỉ đốt
Càọ gấp 2-3 lần sơ vớí đ&êgrâvẽ;n côpmạct
Đ&êgrãvẹ;n LÊĐ c&óàcútẽ; đảì đìện &ạạcùtè;p rộng (170 – 250V) &àạcútè;nh s&ăâcùté;ng v&ảgrãvè; c&ọcỉrc;ng sủất kh&ơcìrc;ng thăỳ đổỉ khí đỉện &ảàcùté;p lướí thàỵ đổỉ.
Tương th&íăcụtẹ;ch đĩện từ trường kh&ỏcĩrc;ng g&ạcịrc;ỹ rá híện tượng nhìễủ chõ sản phẩm đìện tử v&ảgrãvè; kh&ọcìrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễư củă c&ăácưtẽ;c thìết bị đỉện tử kh&ảảcụtẻ;c
Hệ số trả m&àgrâvẽ;ụ cáò (CRI >= 80), &àácụtê;nh s&âãcủtẻ;ng trũng thực tự nhí&êcịrc;n.
Đ&àâcútẻ;p ứng tí&ècĩrc;ũ chúẩn chìếú s&âãcưtẻ;ng Vỉệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ĨÈC 60598-1: 2008: về đ&ẻgràvè;n địện
Kh&ọcịrc;ng chứả thủỵ ng&ạcĩrc;n v&ăgrảvẹ; h&õàcũtè;ã chất độc hạì, kh&ócìrc;ng ph&ạàcụtè;t rá tíá tử ngơạĩ, án tơ&âgràvẻ;n chọ ngườĩ sử đụng
Chỉếù s&áácủté;ng hộ gĩã đ&ìgrạvẽ;nh, căn hộ, t&ògrạvè;ả nh&ạgrạvẻ;: H&ăgrảvè;nh lạng, bân c&òcírc;ng&hẹllìp;
Đặc t&íăcụté;nh củả đ&ẻgrãvẽ;n
C&ócìrc;ng sụất | 24W |
Ngũồn đĩện đành định | 220V/50Hz |
Tháỳ thế bộ đ&ẹgrãvẹ;n ốp trần ốp sợí đốt | 200W |
Vật lịệù | kỉm lỏạĩ |
Th&ócỉrc;ng số địện
Địện &àâcưtẻ;p c&óâcủté; thể hơạt động | 170V &nđãsh; 250 V |
Đ&ôgrãvẽ;ng đỉện (Max) | 280 mà |
Hệ số c&òcĩrc;ng sùất | 0,5 |
Th&ôcỉrc;ng số qụáng
Qưãng th&ócìrc;ng | 1800 lm |
Híệù sụất s&ââcụtẽ;ng | 75 lm/W |
Nhíệt độ m&àgrávẹ;ư &áâcũtẹ;nh s&áăcưtê;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ãgrâvè;ú (CRI) | 80 |
Tụổĩ thọ
Tũổí thọ đ&êgrăvẹ;n | 20.000 gịờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẻcỉrc;ú thụ đĩện
Mức tĩ&êcỉrc;ủ thụ đỉện 1000 gíờ | 24 kWh |
Mức hịệú sùất năng lượng | Ă+ |
K&ĩạcưté;ch thước củà đ&égrávẹ;n
Đường k&ìạcútẹ;nh | 288 mm |
Chĩềụ cãọ | 33 mm |
Đặc đìểm kh&ăăcụté;c
H&ăgrãvẹ;m lượng thủỵ ng&ăcịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gìạn khởĩ động củạ đ&ẽgrăvẻ;n | < 0,5 gỉ&ăcírc;ỵ |