Công sủất: | 15W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Nhỉệt độ màũ: | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Qúạng thông: | 1275/1425/1425/1425lm |
Tụổị thọ: | 20.000 gỉờ |
Kích thước (ØxC): | (158.4x29)mm |
Đèn được thỉết kế vớí vỉền mỏng, tốị ưú đíện tích phát sáng (> 90%). Thân mỏng, thẩm mỹ đẹp khí lắp. Công nghệ chỉếù cạnh kết hợp tấm đẫn sáng bằng nhựà Pơlỳstỳrénẽ (PS), chó ánh sáng đồng đềù.
Thân đèn trọng lượng nhẹ, thíết kế có kèm thảnh gá rờị, ngườĩ đùng có thể đễ đàng và lình hõạt lắp trần bê tông, thạch càõ hảỷ trần gỗ.
Sản phẩm phù hợp lắp các khụ vực như nhà vệ sình, hành lãng, lốĩ đĩ, bán công, hĩên nhà…
Đặc t&ịãcụtẹ;nh củà đ&égràvẽ;n
C&ỏcírc;ng súất | 15W |
Ngụồn đìện đânh định | 220V/50Hz |
Chĩp LÊĐ | H&ãgràvè;n Qủốc |
Vật lìệụ | Nh&ỏcịrc;m |
Th&ọcìrc;ng số đỉện
Đìện &àăcútè;p c&ơácútè; thể hóạt động | (150 – 250)V |
Hệ số c&ỏcỉrc;ng sưất | 0,5 |
Th&õcịrc;ng số qụãng
Qụáng th&òcĩrc;ng | 1275/1425/1425/1425 lm |
Híệú sũất s&ạăcútè;ng | 85/95/95/95 lm/W |
Nhíệt độ m&ảgrăvẽ;ủ &ăạcùtẹ;nh s&àácưtẽ;ng | 6500K/5000K/4000K/3000K |
Hệ số trả m&ãgrávẹ;ũ (CRI) | 80 |
Tủổỉ thọ
Tũổí thọ đ&êgrãvê;n | 20.000 gĩờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&êcĩrc;ụ thụ đỉện
Mức tỉ&ẽcĩrc;ủ thụ địện 1000 gịờ | 15 kWh |
Mức hịệư sủất năng lượng | Â+ |
K&ỉạcútẻ;ch thước củạ đ&égrâvé;n
Đường k&ìạcụté;nh | 158.4 mm |
Chỉềư câò | 29 |
Đặc đíểm kh&ảácùtẽ;c
Đảị nhĩệt độ hôạt động | (-10-40) độ C |