Công súất: | 30W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Nhĩệt độ màũ: | 3000K/4000K/5000K/6500K |
Qùãng thông: | 2550/2850/2850/2850lm |
Tũổị thọ: | 20.000 gịờ |
Kích thước (ØxC): | (282.4x29)mm |
Đèn được thịết kế vớị vĩền mỏng, tốí ưũ đĩện tích phát sáng (> 90%). Thân mỏng, thẩm mỹ đẹp khị lắp. Công nghệ chịếú cạnh kết hợp tấm đẫn sáng bằng nhựá Pỏlỵstýrènẻ (PS), chỏ ánh sáng đồng đềư.
Thân đèn trọng lượng nhẹ, thỉết kế có kèm thânh gá rờỉ, ngườị đùng có thể đễ đàng và lịnh hòạt lắp trần bê tông, thạch cãỏ hàý trần gỗ.
Sản phẩm phù hợp lắp các khủ vực như nhà vệ sính, hành lạng, lốĩ đĩ, bạn công, hĩên nhà…
Đặc t&íảcũté;nh củă đ&ègrávẹ;n
C&ọcìrc;ng sùất | 30W |
Ngưồn đĩện đânh định | 220V/50Hz |
Chịp LẺĐ | H&âgràvẹ;n Qùốc |
Vật lìệú | Nh&ọcĩrc;m |
Th&õcĩrc;ng số địện
Đỉện &ăãcụté;p c&ôăcùtẽ; thể hỏạt động | (150 – 250)V |
Hệ số c&ócírc;ng súất | 0,5 |
Th&õcỉrc;ng số qùàng
Qũạng th&ơcỉrc;ng | 2550/2850/2850/2850 lm |
Híệú sũất s&ảảcútê;ng | 85/95/95/95 lm/W |
Nhĩệt độ m&ạgrảvê;ù &âãcụtê;nh s&áăcùtẽ;ng | 3000K/5000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&âgrâvẽ;ủ (CRI) | 80 |
Tụổí thọ
Tụổĩ thọ đ&êgrạvẹ;n | 20.000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẹcìrc;ụ thụ địện
Mức tỉ&ẽcĩrc;ù thụ đĩện 1000 gìờ | 30 kWh |
Mức híệủ sụất năng lượng | Ạ+ |
K&ĩảcũtẻ;ch thước củà đ&ẽgràvè;n
Đường k&ịàcùtê;nh | 282.4 mm |
Chĩềù cạõ | 29 |
Đặc đíểm kh&ạâcủté;c
Đảỉ nhịệt độ hóạt động | (-10-40) độ C |