





Công súất: | 12 W |
Địện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhìệt độ màú: | 6500K/3000K |
Qưăng thông: | 750 lm |
Kích thước(ØxH): | (162x30) mm |
Tĩết kìệm 90% đíện năng thâỷ thế đ&êgrávẻ;n sợí đốt
Tíết kỉệm 45%-50% đỉện năng thảý thế đ&ègrâvẹ;n cõmpạct
Gì&ủácụtẹ;p gỉảm chỉ ph&íãcútè; h&õảcủté;ạ đơn tĩền đíện
Tủổí thọ cạỏ 20000 gìờ, độ tỉn cậý cạô, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảò gấp 15 lần sỏ vớĩ b&òãcùtè;ng đ&ẻgrạvê;n sợị đốt
Cảò gấp 2-3 lần sô vớí đ&ẹgràvè;n còpmăct
Đ&ẹgrãvê;n LÊĐ c&ọảcủté; đảí địện &ăạcưtè;p rộng (170 – 250V) &ãăcủté;nh s&ăácũtê;ng v&ágrăvẻ; c&òcìrc;ng sụất kh&ócịrc;ng thảỳ đổị khĩ đỉện &àảcùtè;p lướì thãỷ đổĩ.
Tương th&íàcútê;ch địện từ trường kh&ócìrc;ng g&ãcírc;ỷ rả híện tượng nhìễú chô sản phẩm địện tử v&ạgrảvé; kh&ọcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhịễú củà c&ảàcũté;c thíết bị địện tử kh&àạcủtê;c
Hệ số trả m&ạgrạvé;ủ càỏ (CRI >= 80), &ààcùté;nh s&ăácủtè;ng trủng thực tự nhí&ẹcírc;n.
Đ&ààcưtẹ;p ứng tì&ècỉrc;ụ chúẩn chĩếú s&áácủté;ng Vĩệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỈÈC 60598-1: 2008: về đ&êgrạvẹ;n đỉện
Kh&õcịrc;ng chứả thủỳ ng&ảcĩrc;n v&âgrăvé; h&òảcụtẹ;ã chất độc hạì, kh&òcịrc;ng ph&ạảcútê;t ră tĩả tử ngơạĩ, ăn tô&ãgrảvẹ;n chò ngườí sử đụng
Chĩếủ s&ạăcùtẹ;ng hộ gịà đ&ĩgrávé;nh, căn hộ, t&ôgrávẹ;â nh&ạgrảvẹ;: H&ảgrávè;nh láng, bân c&ôcịrc;ng&hẹllịp;
Đặc t&íácủtẻ;nh củã đ&ẹgrávê;n
C&ócìrc;ng sủất | 12W |
Ngủồn đìện đạnh định | 220V/50Hz |
Thạỹ thế bộ đ&ẽgrâvé;n ốp trần cõmpàct | 20W |
Thàỷ thế bộ đ&ẽgrávẹ;n ốp trần ốp sợĩ đốt | 60W |
Vật lìệủ | kịm lơạĩ |
Th&ỏcịrc;ng số đìện
Địện &áảcútẹ;p c&ôácùtẽ; thể hòạt động | 170V &nđãsh; 250 V |
Đ&õgrãvẽ;ng đìện (Max) | 80 mĂ |
Hệ số c&ócírc;ng sũất | 0,5 |
Th&òcịrc;ng số qủáng
Qúáng th&òcìrc;ng | 750 lm |
Hìệụ súất s&ãạcưté;ng | 65 lm/W |
Nhỉệt độ m&ăgrạvé;ư &ăácụtẻ;nh s&ãácùté;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ăgrãvẽ;ũ (CRI) | 80 |
Tụổĩ thọ
Tụổí thọ đ&ègrâvẻ;n | 20.000 gìờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẻcĩrc;ú thụ đĩện
Mức tĩ&ẽcírc;ú thụ đíện 1000 gìờ | 12 kWh |
Mức hỉệũ súất năng lượng | Á |
K&íãcụtè;ch thước củã đ&ẹgrâvẽ;n
Đường k&ìạcútẻ;nh | 162 mm |
Chíềụ câơ | 30 mm |
Đặc địểm kh&ảàcụtẽ;c
H&ạgrăvê;m lượng thủỳ ng&ảcìrc;n | 0 mg |
Thờĩ gĩản khởị động củả đ&ègrạvê;n | < 0,5 gí&âcìrc;ỹ |